Tra cứu sàn môi giới
Tiếng Việt

简体中文

繁體中文

English

Pусский

日本語

ภาษาไทย

Tiếng Việt

Bahasa Indonesia

Español

हिन्दी

Filippiiniläinen

Français

Deutsch

Português

Türkçe

한국어

العربية

Download

So sánh sàn giao dịch RockGlobal , FirewoodFX

So sánh để tìm sàn giao dịch phù hợp RockGlobal hay FirewoodFX ?

Trong bảng bên dưới, bạn có thể so sánh sàn RockGlobal và FirewoodFX để tìm sàn giao dịch phù hợp nhất cho nhu cầu giao dịch của mình.

  • Đánh giá
  • Thông tin cơ bản
  • Điều kiện giao dịch
  • Tài khoản
  • Thông tin liên quan
  • Khiếu nại liên quan
  • Đánh giá
  • Thông tin cơ bản
  • Điều kiện giao dịch
  • Tài khoản
  • Thông tin liên quan
  • Khiếu nại liên quan
Tất cả  2 / 3   sàn giao dịch
Đánh giá
Điểm
Tình trạng quản lý
WikiFX bảo đảm
WikiFX Survey
Đánh giá rủi ro
WikiFX Khiếu nại
Thông tin cơ bản
Established
Regulatory license
MT4
MT5
Tiền mã hóa
Phương thức nạp rút
Điều kiện giao dịch
Đánh giá điều kiện giao dịch
Tốc độ giao dịch
Đánh giá tốc độ giao dịch
Tốc độ giao dịch trung bình
Tốc độ giao dịch nhanh nhất
Tốc độ mở vị thế nhanh nhất
Tốc độ đóng vị thế nhanh nhất
Tốc độ giao dịch chậm nhất
Tốc độ mở lệnh chậm nhất
Tốc độ đóng vị thế chậm nhất
Giao dịch trượt giá
Đánh giá tình trạng trượt giá
Mức trượt giá trung bình
Mức trượt giá tối đa
Mức trượt giá tích cực tối đa
Mức trượt giá tiêu cực tối đa
transaction cost
Đánh giá chi phí giao dịch
  • Chi phí trung bình giao dịch
  • (EURUSD)
  • Chi phí trung bình giao dịch
  • (XAUUSD)
Phí giao dịch qua đêm
Đánh giá phí qua đêm
  • Chi phí trung bình giao dịch
  • (EURUSD)
  • Chi phí trung bình giao dịch
  • (XAUUSD)
Ngắt kết nối
Đánh giá ngắt kết nối phần mềm
Tần suất ngắt kết nối trung bình (lần / ngày)
Thời gian kết nối lại sau khi ngắt kết nối
Tài khoản
Loại tài khoản
Tên tài khoản
Sản phẩm giao dịch
Yêu cầu nạp tiền
Đòn bẩy tối đa
Spread chủ yếu
Tỷ lệ cháy tài khoản
Phân loại Spread
Mức giao dịch tối thiểu
Tiền mã hóa
Vị thế khóa
Scalping
Giao dịch EA
RockGlobal
6.27
Có giám sát quản lý
Đang bảo đảm
--
5-10 năm
New Zealand FMA
--
AA
A
521.3
254
254
266
1998
1998
1342
B

EURUSD: 0.2

XAUUSD: 2

11
-1
11
B
17.8 USD/Lot
31.74 USD/Lot
AA

Long: -5.29

Short: 2.41

Long: -30.8

Short: 18.9

AA
0.4
9.5
PRO ACCOUNT,STANDARD ACCOUNT
--
$ 2,000
1:500
0.0 pips
0.00
--
0.01​
--
FirewoodFX
2.18
Tạm thời không có giám sát quản lý
Đang bảo đảm
--
5-10 năm
--
Bank Transfer,Mastercard. Visa,China Unionpay,Neteller,Skrill,Perfect Money,FasaPay,Vietnam Exchanger,Thailand Exchanger,Indonesia Exchanger,PerfectMoney,OKPAY
B
AA
348
125
140
125
1328
594
1328
D

EURUSD: 1.8

XAUUSD: 21.1

29
-7
29
AA
5.95 USD/Lot
27.32 USD/Lot
A

Long: -8.51

Short: 3.19

Long: -22.37

Short: 11.53

A
0.3
11.7
ECN,Micro,Standard,Premium,Cent
--
USD 200
1:1000
From 0
20.00
Floating
0.1
--

RockGlobal Sàn môi giớiThông tin liên quan

RockGlobal 、 FirewoodFX Sàn môi giớiKhiếu nại liên quan

Sàn giao dịch nào uy tín hơn?

So sánh mức độ uy tín của các sàn giao dịch dựa trên 4 yếu tố:

1.Giới thiệu thông tin sàn。

2.rockfort, firewoodfx có chi phí giao dịch thấp hơn?

3.Sàn giao dịch nào an toàn hơn?

4.Nền tảng giao dịch của sàn nào tốt hơn?

Dựa trên bốn yếu tố này, chúng tôi so sánh mức độ uy tín của các sàn giao dịch. Chi tiết như sau:

Giới thiệu thông tin sàn

rockfort

Thông tin cơ bản & Cơ quan quản lý

RockGloballà nhà cung cấp dịch vụ tài chính đã đăng ký của New Zealand có trụ sở tại Auckland và hiện đang có giấy phép đầy đủ từ cơ quan quản lý thị trường tài chính New Zealand (fma) (số giấy phép: 509766).

Công cụ thị trường của rOCKFORT Markets

RockGlobalcung cấp cho các nhà đầu tư các sản phẩm cfd bao gồm ngoại hối, cổ phiếu, chỉ số chứng khoán, quyền chọn, hợp đồng tương lai và các cfds khác trên phạm vi toàn cầu, bao gồm thực hiện giao dịch trực tuyến và thanh toán cổ phiếu, chứng khoán tại 125 trung tâm giao dịch ở 31 quốc gia trên toàn thế giới.

Đòn bẩy & Tài khoản của rOCKFORT Markets

ROCKFORT Markets đã thiết kế ba loại tài khoản để đáp ứng các phong cách và trải nghiệm giao dịch khác nhau của nhà giao dịch, đó là tài khoản Junior, Standard và Premium. Thương nhân có thể đăng ký đòn bẩy cao hơn nếu cần.

Chênh lệch & Phí hoa hồng

Mức chênh lệch trên EUR/USD đối với tài khoản Junior là 1,5-2 pips và không tính phí hoa hồng cho giao dịch. Mức chênh lệch EUR/USD đối với tài khoản Tiêu chuẩn là 0,9-1,4 pip và không tính phí hoa hồng cho giao dịch. Mức chênh lệch EUR/USD đối với tài khoản Premium là 0,6-1,1 pips và nhà môi giới sẽ tính phí hoa hồng là 7 đô la cho mỗi lô.

Nền tảng giao dịch được áp dụng của rOCKFORT Markets

Nhà môi giới cung cấp cho các nhà giao dịch MT4, cũng như nền tảng giao dịch TRADER WORKSTATION. MetaTrader 4 (MT4) có hơn 50 thị trường, cung cấp khớp lệnh nhanh, giao dịch theo thuật toán và các tính năng giao dịch xã hội với tính thanh khoản cao. Trader Workstation (TWS) cung cấp cho nhà giao dịch quyền truy cập vào cổ phiếu, chênh lệch giá cổ phiếu và chênh lệch giá chỉ qua một tài khoản để truy cập vào cổ phiếu, CFD, Forex, hợp đồng tương lai, quyền chọn và ETF.

Nạp & Rút tiền

RockGlobalcung cấp cho người dùng sự tiện lợi của một loạt các dịch vụ thanh toán, bao gồm visa và mastercard (không hạn chế giao dịch, chấp nhận nzd), poli (chỉ dành cho New Zealand), skrill (chào đón nzd, eur và usd), chuyển khoản ngân hàng (nhanh chóng quốc tế), ngân hàng dây (new zealand).


firewoodfx
được thành lập vào năm 2014 , FirewoodFX là một nhà môi giới ngoại hối không được kiểm soát ở nước ngoài cung cấp cho các nhà giao dịch trên toàn cầu một phạm vi sản phẩm rất hạn chế để giao dịch trực tuyến thông qua nền tảng metatrader 4 cho máy tính để bàn, web và thiết bị di động.

rockfort, firewoodfx có chi phí giao dịch thấp hơn?

So sánh phí giao dịch giữa các sàn giao dịch bao gồm phí spread, phí hệ thống, phí không hoạt động.

Để so sánh chi phí giữa các sàn giao dịch rockfort và firewoodfx, chúng tôi so sánh các loại phí chung đối với một tài khoản tiêu chuẩn. Tại rockfort, spread trung bình đối với cặp EUR/USD là 0.0 pips pip, trong khi tại firewoodfx là From 0 pip.

Sàn giao dịch nào an toàn nhất, rockfort, firewoodfx?

Để xác định mức độ uy tín và an toàn của các sàn giao dịch, chúng tôi đánh giá dựa trên tiêu chí giấy phép mà sàn đang sở hữu cũng như mức độ uy tín của những giấy phép đó, ngoài ra tiêu chí về thời gian hoạt động cũng rất quan trọng, thông thường các sàn giao dịch hoạt động lâu năm có độ uy tín cao hơn các sàn mới thành lập.

rockfort được quản lý bởi New Zealand FMA. firewoodfx được quản lý bởi --.

Nền tảng giao dịch của sàn nào tốt hơn rockfort, firewoodfx?

Nền tảng giao dịch của các sàn được đánh giá thông qua quá trình đội ngũ WikiFX mở tài khoản real/live trên các sàn, tiến hành giao dịch thực và tổng kết lại các điều kiện mà sàn cung cấp. Điều này giúp WikiFX đưa ra những đánh giá chất lượng và toàn diện nhất có thể

rockfort cung cấp nền tảng giao dịch PRO ACCOUNT,STANDARD ACCOUNT, sản phẩm giao dịch --. firewoodfx cung cấp ECN,Micro,Standard,Premium,Cent nền tảng giao dịch, sản phẩm giao dịch --.

Chọn quốc gia/khu vực
United States
※ Nội dung của trang web này tuân thủ luật pháp và quy định của địa phương
Bạn đang truy cập website WikiFX. Website WikiFX và ứng dụng WikiFX là hai nền tảng tra cứu thông tin doanh nghiệp trên toàn cầu. Người dùng vui lòng tuân thủ quy định và luật pháp của nước sở tại khi sử dụng dịch vụ.
Zalo:84704536042
Trong trường hợp các thông tin như mã số giấy phép được sửa đổi, xin vui lòng liên hệ:qawikifx@gmail.com
Liên hệ quảng cáo:fxeyevip@gmail.com