Có giám sát quản lý
XM

XM

Điểm 9.01
10-15 năm | Đăng ký tại Nước Úc | Nhà tạo lập thị trường(MM) | MT4/5 chính thức | Nghiệp vụ quốc tế |
Có giám sát quản lý
GO MARKETS

GO MARKETS

Điểm 8.96
15-20 năm | Đăng ký tại Nước Úc | Nhà tạo lập thị trường(MM) | MT4/5 chính thức | Nhà môi giới khu vực |
Có giám sát quản lý
IC Markets

IC Markets

Điểm 8.91
10-15 năm | Đăng ký tại Nước Úc | Nhà tạo lập thị trường(MM) | MT4/5 chính thức | Nghiệp vụ quốc tế |
Có giám sát quản lý
Trade Nation

Trade Nation

4
Điểm 8.76
10-15 năm | Đăng ký tại Nước Úc | Nhà tạo lập thị trường(MM) | Nghiệp vụ quốc tế | Nghi ngờ kinh doanh vượt quyền hạn | Nguy cơ rủi ro trung bình | Giám sát quản lý từ xa |
Có giám sát quản lý
HYCM

HYCM

5
Điểm 8.63
Trên 20 năm | Đăng ký tại Vương quốc Anh | Nhà tạo lập thị trường(MM) | MT4/5 chính thức | Nhà môi giới khu vực | Nghi ngờ kinh doanh vượt quyền hạn | Nguy cơ rủi ro trung bình | Giám sát quản lý từ xa |
Có giám sát quản lý
FXTRADING.com

FXTRADING.com

6
Điểm 8.58
15-20 năm | Đăng ký tại Nước Úc | Nhà tạo lập thị trường(MM) | MT4/5 chính thức | Nguy cơ rủi ro trung bình | Giám sát quản lý từ xa |
Có giám sát quản lý
BCR

BCR

7
Điểm 8.55
10-15 năm | Đăng ký tại Nước Úc | Nhà tạo lập thị trường(MM) | MT4/5 chính thức | Nhà môi giới khu vực | Nguy cơ rủi ro trung bình | Giám sát quản lý từ xa |
Giám sát cai quản trong nước
IG

IG

8
Điểm 8.49
Trên 20 năm | Đăng ký tại Nước Úc | Nhà tạo lập thị trường(MM) | MT4/5 chính thức | Nghiệp vụ quốc tế | Nguy cơ rủi ro cao |
Có giám sát quản lý
SQUAREDFINANCIAL

SQUAREDFINANCIAL

9
Điểm 8.47
10-15 năm | Đăng ký tại Nước Đức | Giấy phép kinh doanh ngoại hối | MT4/5 chính thức | Nguy cơ rủi ro trung bình | Giám sát quản lý từ xa |
Có giám sát quản lý
easyMarkets

easyMarkets

10
Điểm 8.46
15-20 năm | Đăng ký tại Nước Úc | Nhà tạo lập thị trường(MM) | MT4/5 chính thức | Nghiệp vụ quốc tế | Nguy cơ rủi ro trung bình | Giám sát quản lý từ xa |
Có giám sát quản lý
DBG Markets

DBG Markets

11
Điểm 8.40
5-10 năm | Đăng ký tại Nước Úc | Nhà tạo lập thị trường(MM) | MT4/5 chính thức |
Giám sát cai quản trong nước
FOREX.com

FOREX.com

12
Điểm 8.40
Trên 20 năm | Đăng ký tại Nước Úc | Nhà tạo lập thị trường(MM) | MT4/5 chính thức | Nghiệp vụ quốc tế | Nguy cơ rủi ro cao | Giám sát quản lý từ xa |
Có giám sát quản lý
CTRL INVESTMENTS

CTRL INVESTMENTS

13
Điểm 8.37
10-15 năm | Đăng ký tại Nước Úc | Nhà tạo lập thị trường(MM) | Lĩnh vực nghiệp vụ đáng ngờ | Nguy cơ rủi ro trung bình |
Có giám sát quản lý
Exness

Exness

14
Điểm 8.36
10-15 năm | Đăng ký tại Síp | Nhà tạo lập thị trường(MM) | MT4/5 chính thức | Nghiệp vụ quốc tế |
Giám sát cai quản trong nước
OANDA

OANDA

15
Điểm 8.35
Trên 20 năm | Đăng ký tại Nước Úc | Nhà tạo lập thị trường(MM) | MT4/5 chính thức | Nghiệp vụ quốc tế | Nguy cơ rủi ro cao |

Mới nhất

ĐÁNH GIÁ ONEPRO - SÀN GIAO DỊCH NEW ZEALAND CÓ DANH TIẾNG KHÁ TỐT

OnePro là một công ty tài chính FinTech có trụ sở tại New Zealand và Mauritius được thành lập vào năm 2019. Mục tiêu của nhà môi giới là giúp các nhà đầu tư dễ dàng tiếp cận thị trường tài chính toàn cầu cũng như nhiều loại tài sản Forex, chỉ số, hàng hóa, kim loại, tiền điện tử và tương lai.

Thông tin
2023-10-04 16:35

Không thể rút tiền

Không thể rút tiền tạo lệnh rút tiền nhiều ngày nhưng sàn không duyệt

sàn không duyệt lệnh rút tiền, lúc thì yêu cầu nhà đầu tư giao dịch đủ 300$ phí ( đã giao dịch đủ phí ) , giờ thì lại yêu cầu giao dịch đủ lót theo sàn yêu cầu là 10 lót vàng, 3 lót bạc, 2 lót XPTUSD và 5 lót forex bất kì ( xin làm ơn hỗ trợ ) xin cảm ơn.

cong422
2023-10-05 03:03

TÌNH HÌNH CÁC QUỸ TRADE HIỆN TẠI - LẠI THÊM MỘT CÁI TÊN CẤM TRADER VIỆT

Việc trade quỹ gần đây gặp phải rất nhiều ý kiến trái chiều trong cộng đồng. Hãy cập nhật những tin tức mới nhất về trade quỹ trên WikiFX để đưa ra các quyết định đầu tư thật đúng đắn.

Thông tin
2023-10-03 16:34

CẬP NHẬT TIN TỨC BROKER - MỘT SÀN FOREX MỚI RA MẮT, MỘT SÀN BỊ CYSEC RÚT GIẤY PHÉP

Các tin tức mới nhất về broker sẽ luôn được cập nhật thường xuyên hàng tuần trên nền tảng WikiFX. Bạn có thể xem tin tức trên Website WikiFX, WikiFX App, WikiFX PC và WikiFX Extension.

Thông tin
2023-10-02 16:05

Khối lượng giao dịch trên MT4 của ATFX trong Quý 2 xếp thứ năm trên toàn cầu

Gần đây, Finance Magnates đã công bố báo cáo ngành cho quý 2 năm 2023. Với tổng khối lượng giao dịch theo quý nổi trội, vượt mức 531 tỷ USD, ATFX đã đứng vững ở vị trí thứ năm trên toàn cầu.

Thông tin
2023-09-29 15:17

Tập đoàn CME ra mắt hợp đồng tương lai và quyền chọn Micro Henry Hub

Thị trường phái sinh quốc tế CME Group hôm nay đã thông báo rằng họ sẽ ra mắt hợp đồng tương lai và quyền chọn Micro Henry Hub vào ngày 6 tháng 11, trong khi chờ tất cả các đánh giá pháp lý có liên quan.

Thông tin
2023-09-29 15:06

Trung tâm hòa giải

Số tiền đã giải quyết(USD) $57,411,767
Số vụ đã giải quyết 14,135
Tố cáo

TMGM

không khớp lệnh, trượt lệnh thiệt hại cho NĐT

Luôn không khớp tất cả các lệnh, mua, bán, cắt lời, cắt lổ (limit, stop, TP, SL , phần thiệt hại luôn thuộc về nhà đầu tư. Mọi người không nên tham gia kẻo nuốc cay đắng. ai lỡ vào thì nên thoát ra gấp.Sau đây chỉ là 1 lệnh tương trưng Cài SL 1838.10 thì cắt 1838.04 làm bị mất tiền

2023-10-03 07:54

Gallen Capital

không thể rút tiền sàn Gallen Capital phần 2

Tôi bị sàn Gallen Capital lừa đảo chiếm đoạt tài sản vô cùng tinh vi , tổng cộng 2 lần tôi nạp 3004 đô . chúng cấu kết giả mạo lừa gạt tôi , lần 1 có nhân viên tên Quang Huy gọi tôi là nhân viên sàn , mời chào tôi nạp , tôi phân vân thì có thêm một người tên Sơn trên mạng nói cũng nạp vào Galen capital , tôi bảo test thử đi 100 đô đi thì Sơn nói Sơn test hẳn 1000 đô , tiền về nhanh quá , Sơn còn cho tôi xem tiền trừ trên MT5 đúng 1000 đô , vì vậy tôi chủ quan không tét, tôi nạp vào ngay 1500 đô , tôi vừa nạp thì Sơn bảo tôi là chị ơi chị nạp vào pool 2 rồi , bọn này làm ăn láo , chị liên hệ với bạn Phạm Thị Anh Thư là support chính , bạn giúp chị và Sơn chưng ra cái mail của sàn giới thiệu được sàn xác nhận liên hệ với người tên là Phạm Thị Anh Thư . Thư liên hệ với tôi , Thư bảo bên Pool 2 làm ăn láo , bên Thư nạp rút tự động, chuẩn, chị nạp vào bên đấy khó rút. còn bên Huy hôm sau tôi xin rút thì lại nói phải giao dịch 2 lot dầu mới đủ khối lượng để rút còn không khoá giao dịch. Thư bày cách cho tôi là bên Pool chính sẽ hỗ trợ cho khách rủi ro ở Pool 2 , với điều kiện là nạp đúng bằng số tiền mà nạp vào Pool 2 ( chỗ Huy) . rồi bên chính sẽ chuyển tiền 1500 bên chỗ Pool 2 về và tôi có thể rút được hết , tôi định hỏi Sơn xem có rút được không thì Sơn chưng luôn ra là Sơn mới rút thêm 5000 về luôn trong ngày, tôi hỏi kỹ Thư là liệu bên kia khoá thì bên em có chuyển được không , Thư nói là vẫn chuyển được, thế là tôi mở Tk mới đặt dưới link Thư , ban đầu Thư cam kết là nạp tiền vào sẽ chuyển được ngay trong ngày, ( hôm tôi nạp tk bên Thư là thứ 5 , nay là thứ 2) chiều Hôm sau hết lý do nọ lý do kia Thư cũng k chuyển được 1500 đô từ tk pool 2 ( mở của Huy ) về Pool chính ( mở của Thư) , tôi nạp xong 1500 đô nữa thì Thư lại nói giờ phải nạp thêm 500 đô nữa thì mới chuyển được. tôi bảo tôi k có , Thư nói thế chị đợi sang tuần em khoá pool chính và chuyển về cho chị . Đến nay thứ 2 tôi liên lạc với Thư thì Thư lại nói phải đánh đủ tiền ký quĩ là 30% tiền nạp thì mới được như trình bày ở phần 1 , tôi có 2 tài khoản ở Gallen Capital, tài khoản 1 mở của Huy và như lời Thư nói đó à Pool 2 , Huy yêu cầu tôi đánh 2 lot dầu mới được rút . ID 5514259 tôi nạp vào 1502 đô . không rút được , Thư lại nói mình là Pool chính , mở tk nạp vào 1502 đô bằng bên kia thì sẽ chuyển được về , ID thứ 2 tôi mở là 5514128. nạp xong Thư lại kêu phải nạp thêm 500 đô , tôi k có , Thư yêu cầu giao dịch đạt đến ký quĩ 500 usd , tức tầm 15 lốt vàng , tôi yêu cầu thế tôi k cần chuyển cái tiền bên Huy về nữa , cho tôi rút thì Thư lý do là không được , đang trong quá trình chuyển tiền, bên cạnh đó có Sơn giúp sức , kêu mình tét nạp rút 1000 đô nhanh , 5000 đô cũng nhanh và đưa hình ảnh trừ tiền MT5 cho tôi xem, tôi giờ nạp vào bên đó 3004 đô tổng hai tài khoản , một bên còn 1486 đô , một bên 1504 đô , tổng 2990 đô không rút được.

2023-10-02 13:36

EA

Tâm lý thị trường

Lệnh mua
Lệnh bán

Tỷ lệ mua bán

Lệnh mua
Lệnh bán

Phân bố lệnh

Thua lỗ
Profit

      Bảng xếp hạng

      • Total Margin
      • BXH giao dịch active
      • Total Transaction
      • Stop Out Rate
      • Profitable Order
      • Brokers' Profitability
      • New User
      • Spread Cost
      • Phí giao dịch qua đêm
      • BXH tiền nạp ròng
      • BXH tiền rút ròng
      • BXH vốn lưu động

      Total Margin

      • 1 tháng
      • 3 tháng
      • 6 tháng
      • Brokerage
      • Total Asset%
      • Ranking
      • 1
      • Exness
      • 34.90
      • --
      • 2
      • XM
      • 14.77
      • --
      • 3
      • FBS
      • 6.51
      • 1
      • 4
      • FXTM
      • 5.79
      • 1
      • 5
      • GMI
      • 5.41
      • --
      • 6
      • Doo Prime
      • 4.41
      • --
      • 7
      • TMGM
      • 2.27
      • 1
      • 8
      • IC Markets
      • 2.15
      • 1
      • 9
      • Vantage
      • 1.52
      • --
      • 10
      • ZFX
      • 0.93
      • --

      BXH giao dịch active

      • 1 tháng
      • 3 tháng
      • 6 tháng
      • Brokerage
      • Độ tích cực%
      • Ranking
      • 1
      • Exness
      • 59.26
      • --
      • 2
      • XM
      • 49.44
      • --
      • 3
      • GMI
      • 12.74
      • --
      • 4
      • FBS
      • 12.39
      • --
      • 5
      • TMGM
      • 9.06
      • 2
      • 6
      • IC Markets
      • 6.95
      • --
      • 7
      • Doo Prime
      • 6.08
      • 1
      • 8
      • FXTM
      • 5.79
      • 3
      • 9
      • Vantage
      • 2.75
      • 2
      • 10
      • ZFX
      • 2.10
      • 3

      Total Transaction

      • 1 tháng
      • 3 tháng
      • 6 tháng
      • Brokerage
      • Trading Volume%
      • Ranking
      • 1
      • FBS
      • 66.67
      • --
      • 2
      • Exness
      • 21.48
      • 1
      • 3
      • IC Markets
      • 18.00
      • 1
      • 4
      • FXTM
      • 16.11
      • 2
      • 5
      • USGFX
      • 15.77
      • 3
      • 6
      • Tickmill
      • 9.92
      • 1
      • 7
      • GMI
      • 5.06
      • 11
      • 8
      • TMGM
      • 3.25
      • 2
      • 9
      • ZFX
      • 1.37
      • 3
      • 10
      • XM
      • 1.16
      • 1

      Stop Out Rate

      • 1 tháng
      • 3 tháng
      • 6 tháng
      • Brokerage
      • Stop Out Rate%
      • Ranking
      • 1
      • Alpari International
      • 5.95
      • 23
      • 2
      • Forex Club
      • 5.94
      • 30
      • 3
      • NCE
      • 4.84
      • 3
      • 4
      • GKFX Prime
      • 4.65
      • 32
      • 5
      • WeTrade
      • 3.12
      • 16
      • 6
      • CPT Markets
      • 2.98
      • 1
      • 7
      • ThinkMarkets
      • 2.88
      • 5
      • 8
      • USGFX
      • 2.08
      • 5
      • 9
      • GMI
      • 1.96
      • 2
      • 10
      • Valutrades
      • 1.59
      • 13

      Profitable Order

      • 1 tháng
      • 3 tháng
      • 6 tháng
      • Brokerage
      • Tỷ lệ lợi nhuận%
      • Ranking
      • 1
      • FBS
      • 12.38
      • 4
      • 2
      • TMGM
      • 4.64
      • 1
      • 3
      • IC Markets
      • 1.56
      • 3
      • 4
      • Pepperstone
      • 1.25
      • 15
      • 5
      • ZFX
      • 0.95
      • 4
      • 6
      • AvaTrade
      • 0.28
      • 5
      • 7
      • CWG Markets
      • 0.27
      • 3
      • 8
      • EightCap
      • 0.23
      • 34
      • 9
      • Vantage
      • 0.18
      • 29
      • 10
      • RockGlobal
      • 0.15
      • 3

      Brokers' Profitability

      • 1 tháng
      • 3 tháng
      • 6 tháng
      • Brokerage
      • Total Profit%
      • Ranking
      • 1
      • XM
      • 33.27
      • 47
      • 2
      • GMI
      • 8.70
      • --
      • 3
      • Doo Prime
      • 5.35
      • 3
      • 4
      • Axitrader
      • 4.14
      • 42
      • 5
      • VT Markets
      • 2.54
      • 2
      • 6
      • CXM Trading
      • 1.59
      • 1
      • 7
      • FXTM
      • 1.22
      • 6
      • 8
      • CPT Markets
      • 0.30
      • 25
      • 9
      • ACY Securities
      • 0.12
      • 2
      • 10
      • Tickmill
      • 0.08
      • 2

      New User

      • 1 tháng
      • 3 tháng
      • 6 tháng
      • Brokerage
      • Giá trị tăng trưởng%
      • Ranking
      • 1
      • Exness
      • 17.92
      • --
      • 2
      • XM
      • 17.76
      • --
      • 3
      • FXTM
      • 4.49
      • --
      • 4
      • FBS
      • 4.47
      • 2
      • 5
      • GMI
      • 4.07
      • --
      • 6
      • IC Markets
      • 3.93
      • 2
      • 7
      • TMGM
      • 3.16
      • --
      • 8
      • Doo Prime
      • 2.47
      • --
      • 9
      • FXTRADING.com
      • 1.22
      • --
      • 10
      • Vantage
      • 1.12
      • --

      Spread Cost

      • 1 tháng
      • 3 tháng
      • 6 tháng
      • Brokerage
      • Spread trung bình
      • Ranking
      • 1
      • XM
      • 19.64
      • 1
      • 2
      • Exness
      • 17.17
      • 1
      • 3
      • FBS
      • 5.60
      • 1
      • 4
      • GMI
      • 4.93
      • 1
      • 5
      • TMGM
      • 3.70
      • 2
      • 6
      • IC Markets
      • 2.82
      • 1
      • 7
      • FXTM
      • 2.18
      • 1
      • 8
      • Doo Prime
      • 2.06
      • --
      • 9
      • FXTRADING.com
      • 1.23
      • --
      • 10
      • Vantage
      • 0.95
      • --

      Phí giao dịch qua đêm

      • 1 tháng
      • 3 tháng
      • 6 tháng
      • Brokerage
      • Phí swap trung bình
      • Ranking
      • 1
      • Exness
      • 435.35
      • --
      • 2
      • XM
      • 72.86
      • --
      • 3
      • FBS
      • 33.42
      • 39
      • 4
      • FXDD
      • 21.59
      • 32
      • 5
      • RockGlobal
      • 9.45
      • 29
      • 6
      • ZFX
      • 3.17
      • 2
      • 7
      • Pepperstone
      • 3.02
      • 13
      • 8
      • Swissquote
      • 2.34
      • 5
      • 9
      • Doo Prime
      • 2.17
      • 21
      • 10
      • USGFX
      • 1.50
      • 7

      BXH tiền nạp ròng

      • 1 tháng
      • 3 tháng
      • 6 tháng
      • Brokerage
      • Tiền nạp ròng%
      • Ranking
      • 1
      • MultiBank Group
      • 94.26
      • 40
      • 2
      • AvaTrade
      • 76.97
      • 2
      • 3
      • VT Markets
      • 76.71
      • 14
      • 4
      • Vantage
      • 74.64
      • 1
      • 5
      • EightCap
      • 72.29
      • 2
      • 6
      • FxPro
      • 71.98
      • 2
      • 7
      • TMGM
      • 71.92
      • 22
      • 8
      • CWG Markets
      • 71.60
      • 3
      • 9
      • Alpari International
      • 71.43
      • 3
      • 10
      • CXM Trading
      • 71.28
      • 13

      BXH tiền rút ròng

      • 1 tháng
      • 3 tháng
      • 6 tháng
      • Brokerage
      • Tiền rút ròng%
      • Ranking
      • 1
      • Exness
      • 7.00
      • --
      • 2
      • Doo Prime
      • 7.00
      • 3
      • 3
      • GO MARKETS
      • 7.00
      • --
      • 4
      • Valutrades
      • 8.00
      • --
      • 5
      • FBS
      • 10.00
      • 2
      • 6
      • ThinkMarkets
      • 11.00
      • 4
      • 7
      • Axitrader
      • 12.00
      • 9
      • 8
      • ACY Securities
      • 12.00
      • 16
      • 9
      • AvaTrade
      • 13.00
      • 1
      • 10
      • IC Markets
      • 13.00
      • --

      BXH vốn lưu động

      • 1 tháng
      • 3 tháng
      • 6 tháng
      • Brokerage
      • Độ tích cực%
      • Ranking
      • 1
      • FXDD
      • -0.60
      • --
      • 2
      • FXCM
      • -0.80
      • 4
      • 3
      • AUS GLOBAL
      • -0.86
      • 1
      • 4
      • GMI
      • -0.95
      • --
      • 5
      • Doo Prime
      • -1.36
      • 2
      • 6
      • FXPRIMUS
      • -1.50
      • --
      • 7
      • FOREX.com
      • -1.50
      • 1
      • 8
      • AvaTrade
      • -2.56
      • --
      • 9
      • HYCM
      • -2.60
      • 2
      • 10
      • Just2Trade
      • -2.90
      • --

      Thông tin chi tiết

      Vui lòng tải ứng dụng WikiFX

      Tra cứu mọi lúc mọi nơi chỉ với một cú chạm

      TOP
      Hợp tác kinh doanh
      Chọn quốc gia/khu vực
      United States
      ※ Nội dung của trang web này tuân thủ luật pháp và quy định của địa phương
      Bạn đang truy cập website WikiFX. Website WikiFX và ứng dụng WikiFX là hai nền tảng tra cứu thông tin doanh nghiệp trên toàn cầu. Người dùng vui lòng tuân thủ quy định và luật pháp của nước sở tại khi sử dụng dịch vụ.
      Zalo:84704536042
      Trong trường hợp các thông tin như mã số giấy phép được sửa đổi, xin vui lòng liên hệ:qawikifx@gmail.com
      Liên hệ quảng cáo:fxeyevip@gmail.com