So sánh sàn giao dịch OANDA và TD Ameritrade
So sánh và tìm sàn giao dịch phù hợp, oanda hay td-ameritrade?
Trong bảng bên dưới, bạn có thể so sánh sàn oanda và td-ameritrade để tìm sàn giao dịch phù hợp nhất cho nhu cầu giao dịch của mình.
Wikifx Đánh giá
Thông tin cơ bản
Điều kiện
Tài khoản
Sàn giao dịch nào uy tín hơn?
So sánh mức độ uy tín của các sàn giao dịch dựa trên 4 yếu tố:
1.Giới thiệu thông tin sàn.
2.oanda hay td-ameritrade có chi phí giao dịch thấp hơn?
3.Sàn giao dịch nào an toàn hơn?
4.Nền tảng giao dịch của sàn nào tốt hơn?
Dựa trên các yếu tố so sánh, oanda và td-ameritrade có độ uy tín ngang nhau. Chi tiết như sau:
Giới thiệu thông tin sàn
oanda
Thông tin cơ bản và Giấy phép
OANDA được thành lập vào năm 1996 bởi nhà khoa học máy tính Tiến sĩ Michael Stumm và nhà kinh tế học Tiến sĩ Richard Olsen. Năm 1996, OANDA là công ty đầu tiên cung cấp thông tin trao đổi tiền tệ toàn diện qua Internet. Năm 2011, công ty mở văn phòng tại London và trở thành trụ sở chính ở châu Âu, bổ sung một số CFD vào danh mục đầu tư của mình vào năm 2012, cho phép khách hàng ở một số thị trường giao dịch nhiều hàng hóa, kim loại quý, chỉ số và trái phiếu hơn. Năm 2018, công ty được mua lại bởi công ty cổ phần tư nhân hàng đầu CVC Capital Partners và vào năm 2020, OANDA đã ký thỏa thuận mua lại 100% cổ phần của nhà môi giới đa tài sản hàng đầu TMS, tạo tiền đề cho sự phát triển ở Baltics và Đông Châu Âu. OANDA được điều chỉnh bởi một số cơ quan quản lý, đặc biệt là Ủy ban Chứng khoán và Đầu tư Úc (ASIC), Cơ quan Quản lý Tài chính Vương quốc Anh (FCA), Hiệp hội Hợp đồng Tương lai Quốc gia (NFA), Cơ quan Dịch vụ Tài chính (FSA) của Nhật Bản, Cơ quan Quản lý Ngành Đầu tư Tổ chức (IIROC) của Canada và Cơ quan tiền tệ Singapore (MAS).
Công cụ giao dịch
OANDA cung cấp cho nhà đầu tư các công cụ giao dịch trên thị trường tài chính toàn cầu, chủ yếu là Forex (hơn 38.000 cặp tiền tệ có thể được giao dịch), chỉ số, kim loại quý, hàng hóa, trái phiếu, v.v.
Quy định tiền gửi tối thiểu
Nhà môi giới cung cấp cho nhà đầu tư hai loại tài khoản: Tài khoản tiêu chuẩn và Tài khoản cao cấp, với số tiền ký quỹ tối thiểu để mở tài khoản từ $ 0, đây có thể là một tin tốt cho hầu hết các nhà đầu tư.
Đòn bẩy
Đòn bẩy tối đa là 1:20 đối với Forex, 1: 5 đến 1:20 đối với chỉ số, 1: 5 đối với kim loại và hàng hóa và 1: 5 đối với trái phiếu.
Spread và Commission
Cả hai cặp tiền tệ chính và phụ trong Forex đều có mức chênh lệch cạnh tranh. Chênh lệch bắt đầu từ 0,6 pips trên EUR / USD, 1,0 pips trên USD / JPY, 1,3 pips trên EUR / GBP, 3 pips đối với Dầu thô Brent và 25 pips đối với Vàng.
Nền tảng giao dịch
OANDA Trade cung cấp cho các nhà giao dịch bốn nền tảng giao dịch, OANDA Trade Web, Desktop, Mobile và MT4. Nền tảng OANDA Trade Web Edition đã được trao giải thưởng Nền tảng Forex Bán lẻ Tốt nhất Thế giới cho việc thực hiện xuất sắc, lập biểu đồ nâng cao, phân tích nhà giao dịch, v.v.
Chính sách nạp và rút tiền
OANDA cung cấp cho khách hàng một số cách thuận tiện và an toàn để gửi và rút tiền, chủ yếu là DBS, PayNow, PayPal, chuyển khoản ngân hàng trực tuyến (chỉ tiền gửi tiền tệ mới), séc (chỉ tiền gửi tiền tệ mới), chuyển khoản, v.v. Nếu khách hàng có tài khoản PayPal bằng đơn vị tiền tệ khác GBP, EUR hoặc USD, PalPay có thể tính phí chuyển đổi tiền tệ.
td-ameritrade
Thông tin cơ bản và Giấy phép
TD Ameritrade Hong Kong Ltd. đã đăng ký với Ủy ban Chứng khoán và Hợp đồng tương lai (số CE BJO462) để thực hiện các hoạt động theo quy định về kinh doanh chứng khoán và giao dịch hợp đồng tương lai và không cung cấp lời khuyên hoặc khuyến nghị về thuế, pháp lý hoặc đầu tư. TD Ameritrade ở Hồng Kông cho phép các nhà đầu tư bán lẻ giao dịch tại thị trường Hoa Kỳ bằng cách cung cấp quyền truy cập vào công nghệ giao dịch tiên tiến, chiết khấu tỷ lệ hoa hồng, giáo dục miễn phí và dịch vụ khách hàng xuất sắc. TD Ameritrade, Inc., thành viên FINRA / SIPC, và một công ty con của The Charles Schwab Corporation. TD Ameritrade là nhãn hiệu do TD Ameritrade IP Company, Inc. và The Toronto-Dominion Bank đồng sở hữu.
Tin mới nhất
Vào ngày 28 tháng 2 năm 2022, TD Ameritrade Hong Kong sẽ đóng cửa và không còn duy trì tài khoản.
Công cụ giao dịch
Khách hàng của TD Ameritrade có thể giao dịch nhiều loại tài sản trên nền tảng web cũng như các ứng dụng dành cho thiết bị di động. Điều này bao gồm các quỹ được trao đổi (ETF), cổ phiếu, quyền chọn, hợp đồng tương lai và tiền điện tử.
Các loại tài khoản
TD Ameritrade cung cấp hai tài khoản môi giới: Tài khoản Cá nhân và Tài khoản Chung. Tài khoản cá nhân bao gồm tài khoản Ký quỹ và tài khoản Tiền mặt. Số tiền ký quỹ ban đầu tối thiểu để mở tài khoản ký quỹ là 2000USD, trong khi tài khoản Tiền mặt không yêu cầu ký quỹ tối thiểu.
Hoa hồng
Cổ phiếu & ETF
Giao dịch cổ phiếu không giới hạn với $ 0,00 cho mỗi giao dịch. Lưu ý: Hoa hồng $ 0 áp dụng cho các cổ phiếu và quỹ ETF được niêm yết trên sàn giao dịch Hoa Kỳ. Hoa hồng USD $ 6,95 áp dụng cho các giao dịch trực tuyến của cổ phiếu không kê đơn (OTC).
Tùy chọn
USD $ 0,65 cho mỗi hợp đồng, không có phí vé, phí tập thể dục hoặc chuyển nhượng. Phí quyền chọn được miễn khi bạn mua để đóng bất kỳ quyền chọn mua cá nhân hoặc một chặng ngắn nào với giá USD $ 0,05 trở xuống.
Hợp đồng tương lai & Tùy chọn hợp đồng tương lai
USD $ 2,25 cho mỗi hợp đồng (cộng với phí trao đổi và quy định).
Phí swap và quy định
Phí trao đổi khác nhau tùy theo từng sàn giao dịch và tùy theo sản phẩm. Vui lòng truy cập sàn giao dịch thích hợp để biết danh sách các khoản phí liên quan. Xin lưu ý, Hiệp hội Hợp đồng Tương lai Quốc gia (NFA) cũng tính phí 0,01 USD USD cho mỗi hợp đồng.
Tỷ lệ ký quỹ
TD Ameritrade cung cấp tài khoản ký quỹ để giúp cung cấp đòn bẩy cho khách hàng.

Nền tảng giao dịch
TD Ameritrade cung cấp cho nhà giao dịch nền tảng giao dịch thinkorswim, có sẵn trên Máy tính để bàn, Web và Thiết bị di động.
Chính sách nạp rút
TD Ameritrade cho phép khách hàng nạp tiền vào tài khoản của họ bằng chuyển khoản FPS, tiền gửi séc, chuyển khoản điện tín (chuyển khoản quốc tế) hoặc thông qua chuyển khoản từ một nhà môi giới khác (ACAT). Tất cả các khoản tiền gửi phải được thực hiện bằng đô la Mỹ.
Dịch vụ hỗ trợ khách hàng
TD Ameritrade cung cấp dịch vụ hỗ trợ khách hàng trung bình và có thể liên hệ với họ qua email: help@tdameritrade.com.hk, cũng như một số nền tảng truyền thông xã hội bao gồm Facebook, Instagram và Youtube.
oanda hay td-ameritrade có chi phí giao dịch thấp hơn?
So sánh phí giao dịch giữa các sàn giao dịch bao gồm phí spread, phí hệ thống, phí không hoạt động.
Để so sánh chi phí giữa các sàn giao dịch oanda và td-ameritrade, chúng tôi so sánh các loại phí chung đối với một tài khoản tiêu chuẩn. Tại oanda, spread trung bình đối với cặp EUR/USD là EURUSD/1 Gold/3 pip, trong khi tại td-ameritrade là -- pip.
Sàn giao dịch nào an toàn hơn, oanda hay td-ameritrade?
Để xác định mức độ uy tín và an toàn của các sàn giao dịch, chúng tôi đánh giá dựa trên tiêu chí giấy phép mà sàn đang sở hữu cũng như mức độ uy tín của những giấy phép đó, ngoài ra tiêu chí về thời gian hoạt động cũng rất quan trọng, thông thường các sàn giao dịch hoạt động lâu năm có độ uy tín cao hơn các sàn mới thành lập. oanda được quản lý bởi Nước Úc ASIC,Vương quốc Anh FCA,Nhật Bản FSA,Hoa Kỳ NFA,Canada IIROC,Singapore MAS. td-ameritrade được quản lý bởi Hong Kong SFC.
So sánh nền tảng giao dịch oanda và td-ameritrade?
Nền tảng giao dịch của các sàn được đánh giá thông qua quá trình đội ngũ WikiFX mở tài khoản real/live trên các sàn, tiến hành các lệnh mua bán và tổng kết lại các điều kiện mà sàn cung cấp oanda hỗ trợ các nền tảng giao dịch Standard account, cung cấp các công cụ giao dịch -- td-ameritrade hỗ trợ nền tảng giao dịch Standard account , cung cấp các công cụ --