UGREENFX REVIEW – UY TÍN HAY LỪA ĐẢO?




Sàn forex UGreenFX gần đây nhận được khá nhiều đánh giá trái chiều từ cộng đồng trader. Cũng không thiếu người dùng đề nghị WikiFX review chi tiết về sàn môi giới này. Bài viết hôm nay sẽ giúp bạn đọc có cái nhìn rõ hơn về UGreenFX – uy tín hay lừa đảo?
Tổng quan về sàn UGreenFX
Sàn UGreenFx được thành lập tại Trung Quốc. Trên trang web của sàn tại địa chỉ https://ugreenfx.vn/ không có bất cứ thông tin chính xác về năm thành lập, trụ sở, văn phòng cũng như giấy phép hoạt động của sàn. Ngoài những thông tin về các “giải thưởng” và các chương trình bonus hấp dẫn. Hơn thế nữa, các giải thưởng được liệt kê là sàn được nhận từ năm 2015 cho đến nay. Tuy nhiên, tất cả các thông tin, bài đăng trên trang web đều có lịch sử không lâu (từ tháng 7 năm 2020).

Thông tin chi tiết
Tên sàn: UGreenFX
Giấy phép: Không rõ
Nền tảng: MT4
Đòn bẩy: 1:500
Trụ sở: Không
Số tiền nạp tối thiểu: 1000$
Sản phẩm có sẵn: Forex, CFD
Giấy phép hoạt động
UGreenfx là một nhà môi giới ngoại hối không được kiểm soát bởi bất kỳ cơ quan tổ chức uy tín nào và trên website của họ, cũng không cập nhật bất cứ thông tin chứng nhận gì liên quan đến giấy phép hoạt động, tên công ty và năm thành lập. Điều này đã dẫn đến một mối nghi ngờ kết luận sàn này không an toàn để giao dịch.

Khảo sát thực tế
Hiện tại WikiFX chưa cập nhật khảo sát thực tế về trụ sở của sàn giao dịch UGreenFX.
Các loại tài khoản giao dịch trên UGreenFX
UgreenFX cung cấp 4 loại tài khoản chính bao gồm: Tiêu chuẩn, Bạc, Vàng, Kim Cương
Tài khoản tiêu chuẩn
Tiền gửi tối thiểu: 1000$
Kích thước giao dịch tối thiểu: 0,01 lot
Kích thước giao dịch tối đa: 100
Tài khoản bạc
Tiền gửi tối thiểu: 5000$
Kích thước giao dịch tối thiểu: 0,01 lot
Kích thước giao dịch tối đa: 100
Tài khoản vàng
Tiền gửi tối thiểu: 10000$
Kích thước giao dịch tối thiểu: 0,01 lot
Kích thước giao dịch tối đa: 100
Tài khoản kim cương
Tiền gửi tối thiểu: 50000$
Kích thước giao dịch tối thiểu: 0,01 lot
Kích thước giao dịch tối đa: 100

Phí giao dịch của sàn UGreenFX
Phí hoa hồng
Không có phí hoa hồng
Spread
UGreenFX cung cấp tỷ lệ đòn bẩy lên đến 1:500. Đây sẽ là tỷ lệ khá hấp dẫn nếu sàn môi giới này hợp pháp.
Điều kiện nạp và rút tiền của UGreenFX
Nạp tiền
Với tài khoản cơ bản, sàn UGreenFX yêu cầu số tiền tối thiểu là 1000$ và số tiền này cao hơn đáng kể so với mức yêu cầu tối thiểu của các sàn môi giới khác.
Rút tiền
Sàn môi giới cung cấp phương thức chuyển khoản ngân hàng, thẻ tín dụng, thẻ ghi nợ như Visa và MasterCard, ứng dụng Yandex, Qiwi,…
Sàn UGreenFX yêu cầu số tiền rút tối thiểu khá cao. Người dùng không thể rút tiền có giá trị dưới 200 USD/EUR bằng thẻ tín dụng và đối với chuyển khoản ngân hàng, mức tối thiểu 500 USD/EUR.
Tổng kết ưu và nhược điểm của UGreenFX
Ưu điểm
Cung cấp danh mục đầu tư đa dạng: Hàng hóa, ngoại hối, chứng khoán, chỉ số …với số lượng sản phẩm khủng: Với Forex lên đến 50 cặp tiền phổ biến trên thế giới hiện nay.
Nền tảng giao dịch: Cung cấp nền tảng web và MT4, cũng là một trong những nền tảng được đánh giá cao về mức độ an toàn và sự linh hoạt
Không phí hoa hồng, chênh lệch thấp
Cung cấp nhiều tài khoản khác nhau
Cung cấp đòn bẩy cao lên đến 1:500
Có chương trình khuyến mãi và Bonus khủng cho trader
Nhược điểm
Website không có đầy đủ thông tin, không thể hiện được sự chuyên nghiệp
Số tiền nạp tối thiểu 1000$, con số quá lớn nếu so với các sàn Forex uy tín khác
Danh mục sản phẩm nhiều nhưng số lượng có sẵn chỉ có CFD với Forex mà thôi.
Không có thông tin về công ty quản lý, về trụ sở, liên hệ…
Không có thông tin về giấy phép hoạt động
Chênh lệch EUR / USD trung bình với UGreenFx là 2 pips => Tiềm ẩn rủi ro lớn

Tin hot
-
SÀN SCAM SEA INVESTING VÀ THỦ ĐOẠN CHIẾM ĐOẠT TÀI SẢN KHÁCH HÀNG
WikiFX 1656666964000
-
Dự báo EUR/USD: Euro đảo chiều, vẫn chưa thoát khỏi khó khăn
WikiFX 1656666515000
-
BẢNG XẾP HẠNG CHUNG – NHỮNG BROKER ĐƯỢC ĐÁNH GIÁ CAO NHẤT THÁNG 6
WikiFX 1656579172000
-
OPEC+ bám sát kế hoạch tăng sản lượng trong tháng 7-8/2022
WikiFX 1656666346000
United States Dollar
- United Arab Emirates Dirham
- Australia Dollar
- Canadian Dollar
- Swiss Franc
- Chinese Yuan
- Danish Krone
- Euro
- British Pound
- Hong Kong Dollar
- Hungarian Forint
- Japanese Yen
- South Korean Won
- Mexican Peso
- Malaysian Ringgit
- Norwegian Krone
- New Zealand Dollar
- Polish Zloty
- Russian Ruble
- Saudi Arabian Riyal
- Swedish Krona
- Singapore Dollar
- Thai Baht
- Turkish Lira
- United States Dollar
- South African Rand

United States Dollar
- United Arab Emirates Dirham
- Australia Dollar
- Canadian Dollar
- Swiss Franc
- Chinese Yuan
- Danish Krone
- Euro
- British Pound
- Hong Kong Dollar
- Hungarian Forint
- Japanese Yen
- South Korean Won
- Mexican Peso
- Malaysian Ringgit
- Norwegian Krone
- New Zealand Dollar
- Polish Zloty
- Russian Ruble
- Saudi Arabian Riyal
- Swedish Krona
- Singapore Dollar
- Thai Baht
- Turkish Lira
- United States Dollar
- South African Rand
- Vui lòng nhập số tiền
- United States Dollar
- Số tiền có thể đổi
- -- United States Dollar