Giá EUR/USD rớt xuống hợp lưu hỗ trợ mức 1,1380




EUR/USD lao dốc để gặp mức đáy mới trong ngày quanh 1,1405, giảm 0,08% so với ngày hôm trước trong phiên giao dịch Châu Á vào thứ Hai.
Cặp tiền tệ chính đã quay đầu sau khi tăng lên mức đỉnh kể từ ngày 11 tháng 11 trong ngày hôm trước. Động thái suy yếu có thể liên quan đến mô hình nến Doji của thứ Năm bên dưới đường EMA 100 ngày, cũng như chỉ báo RSI tiêu cực.
Do đó, điểm yếu mới nhất của cặp EUR / USD có khả năng mở rộng hướng tới sự hội tụ của đường EMA 50 ngày và đường hỗ trợ đã quay đầu trở lại từ ngày 03 tháng 9, khoảng 1.1380. Cũng làm tăng sức mạnh của mức hỗ trợ 1.1380 là nhiều đỉnh được đánh dấu kể từ ngày 16 tháng 11.
Khi mức giá đi xuống vượt 1,1380, thì 1,1350 và mức tròn 1,1300 có thể giúp người bán hài lòng trước khi hướng họ đến đường hỗ trợ đi lên từ ngày 24 tháng 11, gần đây nhất là quanh 1,1275.
Ngoài ra, đường EMA 100 ngày là 1,1483 và ngưỡng 1,1500 bảo vệ đà phục hồi trong thời gian tới của cặp EUR/USD.
Theo đó, các mức đáy được thiết lập vào đầu tháng 11 và tháng 10, tương ứng gần 1,1515 và 1,1525, sẽ thách thức người mua của cặp tiền tệ này.
Tin hot
-
ĐIỂM TIN SÁNG 16/05
WikiFX | 1652672393000
-
Goldman Sachs cắt giảm dự báo GDP của Mỹ
WikiFX | 1652683708000
-
Tâm trạng lạc quan suy yếu dần vào đầu tuần
WikiFX | 1652694083000
-
NHỮNG HIỂU LẦM VỀ ỨNG DỤNG WIKIFX
WikiFX | 1652669306000
United States Dollar
- United Arab Emirates Dirham
- Australia Dollar
- Canadian Dollar
- Swiss Franc
- Chinese Yuan
- Danish Krone
- Euro
- British Pound
- Hong Kong Dollar
- Hungarian Forint
- Japanese Yen
- South Korean Won
- Mexican Peso
- Malaysian Ringgit
- Norwegian Krone
- New Zealand Dollar
- Polish Zloty
- Russian Ruble
- Saudi Arabian Riyal
- Swedish Krona
- Singapore Dollar
- Thai Baht
- Turkish Lira
- United States Dollar
- South African Rand

United States Dollar
- United Arab Emirates Dirham
- Australia Dollar
- Canadian Dollar
- Swiss Franc
- Chinese Yuan
- Danish Krone
- Euro
- British Pound
- Hong Kong Dollar
- Hungarian Forint
- Japanese Yen
- South Korean Won
- Mexican Peso
- Malaysian Ringgit
- Norwegian Krone
- New Zealand Dollar
- Polish Zloty
- Russian Ruble
- Saudi Arabian Riyal
- Swedish Krona
- Singapore Dollar
- Thai Baht
- Turkish Lira
- United States Dollar
- South African Rand
- Vui lòng nhập số tiền
- United States Dollar
- Số tiền có thể đổi
- -- United States Dollar