TÌM HIỂU VỀ CHỈ BÁO GIAO ĐỘNG VÀ ĐỘNG LƯỢNG TRONG PHÂN TÍCH KỸ THUẬT




Có rất nhiều chỉ báo kỹ thuật có thể giúp bạn phân tích các cơ hội giao dịch theo xu hướng và phạm vi tiềm năng. Để áp dụng vào giao dịch hiệu quả, bạn phải hiểu đầy đủ về điểm mạnh và điểm yếu của từng công cụ, vì vậy bạn sẽ có thể xác định công cụ nào phù hợp với mình và công cụ nào phù hợp với bạn. Bài viết dưới đây sẽ giới thiệu tới các bạn về bộ chỉ báo dao động (Oscillators) và bộ chỉ báo động lượng (Momentum) phổ biến thường được các nhà giao dịch sử dụng trong phân tích kỹ thuật.
1. Chỉ báo nhanh (leading indicator) và chỉ báo chậm (lagging indicator)
Có 2 loại chỉ báo:
- Chỉ báo nhanh (Leading indicator) là một loại chỉ báo dao động (oscillator), đưa ra tín hiệu trước khi xu hướng mới hoặc đảo chiều xảy ra.
- Chỉ báo chậm (Lagging indicator) là chỉ báo động lượng (momentum), đưa ra một tín hiệu sau khi xu hướng đã bắt đầu.
Nếu tất cả các chỉ báo nhanh luôn chính xác thì việc kiếm tiền từ forex thật dễ dàng. Tuy nhiên, trên thực tế các chỉ báo nhanh thường đưa ra nhiều tín hiệu sai. Ngược lại, các chỉ báo chậm chỉ đưa ra tín hiệu sau khi giá đã thay đổi rõ ràng đang hình thành một xu hướng. Nhược điểm là bạn phải vào lệnh chậm hơn thị trường một chút.

Thường thì mức tăng lớn nhất của một xu hướng xảy ra trong một vài nến đầu tiên, do đó, bằng cách sử dụng một chỉ báo chậm, bạn có thể bỏ lỡ phần lớn lợi nhuận.
2. Cách sử dụng chỉ báo dao động (oscillator) để cảnh báo kết thúc xu hướng
Một bộ chỉ báo dao động (oscillator) bao gồm: Stochastic, Parabol SAR và Chỉ số sức mạnh tương đối (RSI).
Bộ chỉ báo này báo hiệu sự đảo chiều có thể xảy ra và giá đã sẵn sàng để thay đổi hướng.
Bộ chỉ báo này thường đưa ra tín hiệu khá nhanh. Tuy nhiên, nếu không kết hợp đầy đủ các tín hiệu hoặc các tín hiệu đưa ra không thống nhất một xu hướng, tín hiệu có thể không chính xác gây thua lỗ khi giao dịch.

3. Cách sử dụng chỉ báo động lượng (momentum) để xác nhận xu hướng
Các chỉ báo để xác nhận xu hướng là MACD và MA.
Mặc dù các chỉ báo này phát hiện và xác nhận xu hướng có độ trễ, tuy nhiên nó thường khá chính xác.
Cũng tương tự như bộ chỉ báo dao động, bộ chỉ báo động lượng sẽ đưa các tín hiệu sai nếu không kết hợp đầy đủ cả 2 chỉ báo động lượng.

4. Kết luận về chỉ báo dao động và động lượng
Có hai loại chỉ báo: chỉ báo nhanh (leading) và chỉ báo chậm (lagging).
- Một chỉ báo nhanh là bộ chỉ báo dao động (oscillator) đưa ra tín hiệu trước khi xu hướng mới hoặc đảo chiều xảy ra.
- Một chỉ báo trễ là chỉ báo động lượng (momentum) cho tín hiệu sau khi xu hướng đã bắt đầu.
- Nếu bạn có thể xác định loại thị trường bạn đang giao dịch, bạn có thể xác định chính xác chỉ báo nào có thể đưa ra tín hiệu chính xác và loại nào là vô giá trị tại thời điểm đó. Đây sẽ là một kỹ năng mà bạn sẽ dần dần cải thiện trong quá trình luyện tập giao dịch.

-------------------------------------------------------------------------------------------------------
WikiFX là ứng dụng tra cứu sàn môi giới toàn cầu đầu tiên tại Việt Nam. Với kho dữ liệu khổng lồ hơn 30000 broker và sự tin tưởng của hơn 5 triệu người dùng trên toàn thế giới.
*Cảnh báo rủi ro: Trước khi bắt đầu giao dịch, bạn phải hiểu rõ những rủi ro liên quan đến các giao dịch sử dụng đòn bẩy và cần phải có kinh nghiệm cần thiết để làm việc trên thị trường Forex
Tin hot
-
Tại sao một số quan chức ECB đột nhiên lo ngại về đồng euro yếu
WikiFX | 1653291634000
-
Một số cặp tiền biến động sáng thứ 3
WikiFX | 1653364300000
-
JPMorgan cắt giảm dự báo tăng trưởng của Trung Quốc xuống 3,7% từ 4,3%
WikiFX | 1653366491000
-
Check nhanh một số cặp tiền đầu tuần
WikiFX | 1653299523000
-
ĐIỂM TIN SÁNG 23/5
WikiFX | 1653280004000
-
ĐIỂM TIN SÁNG 24/05
WikiFX | 1653363183000
United States Dollar
- United Arab Emirates Dirham
- Australia Dollar
- Canadian Dollar
- Swiss Franc
- Chinese Yuan
- Danish Krone
- Euro
- British Pound
- Hong Kong Dollar
- Hungarian Forint
- Japanese Yen
- South Korean Won
- Mexican Peso
- Malaysian Ringgit
- Norwegian Krone
- New Zealand Dollar
- Polish Zloty
- Russian Ruble
- Saudi Arabian Riyal
- Swedish Krona
- Singapore Dollar
- Thai Baht
- Turkish Lira
- United States Dollar
- South African Rand

United States Dollar
- United Arab Emirates Dirham
- Australia Dollar
- Canadian Dollar
- Swiss Franc
- Chinese Yuan
- Danish Krone
- Euro
- British Pound
- Hong Kong Dollar
- Hungarian Forint
- Japanese Yen
- South Korean Won
- Mexican Peso
- Malaysian Ringgit
- Norwegian Krone
- New Zealand Dollar
- Polish Zloty
- Russian Ruble
- Saudi Arabian Riyal
- Swedish Krona
- Singapore Dollar
- Thai Baht
- Turkish Lira
- United States Dollar
- South African Rand
- Vui lòng nhập số tiền
- United States Dollar
- Số tiền có thể đổi
- -- United States Dollar