Tra cứu sàn môi giới
Tiếng Việt
Download

So sánh sàn giao dịch FBS , Admiral Markets

So sánh để tìm sàn giao dịch phù hợp FBS hay Admiral Markets ?

Trong bảng bên dưới, bạn có thể so sánh sàn FBS và Admiral Markets để tìm sàn giao dịch phù hợp nhất cho nhu cầu giao dịch của mình.

  • Đánh giá
  • Thông tin cơ bản
  • Điều kiện giao dịch
  • Tài khoản
  • Thông tin liên quan
  • Khiếu nại liên quan
  • Đánh giá
  • Thông tin cơ bản
  • Điều kiện giao dịch
  • Tài khoản
  • Thông tin liên quan
  • Khiếu nại liên quan
Tất cả  2 / 3   sàn giao dịch
Đánh giá
Điểm
Tình trạng quản lý
WikiFX bảo đảm
WikiFX Survey
Đánh giá rủi ro
WikiFX Khiếu nại
Thông tin cơ bản
Established
Regulatory license
MT4
MT5
Tiền mã hóa
Phương thức nạp rút
Điều kiện giao dịch
Đánh giá điều kiện giao dịch
Tốc độ giao dịch
Đánh giá tốc độ giao dịch
Tốc độ giao dịch trung bình
Tốc độ giao dịch nhanh nhất
Tốc độ mở vị thế nhanh nhất
Tốc độ đóng vị thế nhanh nhất
Tốc độ giao dịch chậm nhất
Tốc độ mở lệnh chậm nhất
Tốc độ đóng vị thế chậm nhất
Giao dịch trượt giá
Đánh giá tình trạng trượt giá
Mức trượt giá trung bình
Mức trượt giá tối đa
Mức trượt giá tích cực tối đa
Mức trượt giá tiêu cực tối đa
transaction cost
Đánh giá chi phí giao dịch
  • Chi phí trung bình giao dịch
  • (EURUSD)
  • Chi phí trung bình giao dịch
  • (XAUUSD)
Phí giao dịch qua đêm
Đánh giá phí qua đêm
  • Chi phí trung bình giao dịch
  • (EURUSD)
  • Chi phí trung bình giao dịch
  • (XAUUSD)
Ngắt kết nối
Đánh giá ngắt kết nối phần mềm
Tần suất ngắt kết nối trung bình (lần / ngày)
Thời gian kết nối lại sau khi ngắt kết nối
Tài khoản
Loại tài khoản
Tên tài khoản
Sản phẩm giao dịch
Yêu cầu nạp tiền
Đòn bẩy tối đa
Spread chủ yếu
Tỷ lệ cháy tài khoản
Phân loại Spread
Mức giao dịch tối thiểu
Tiền mã hóa
Vị thế khóa
Scalping
Giao dịch EA
FBS
8.75
Có giám sát quản lý
Đang bảo đảm
--
--
5-10 năm
Nước Úc ASIC,Síp CYSEC,Belize FSC
--
B
A
461.7
2
48
2
1998
1998
1982
A

EURUSD: 0.2

XAUUSD: 0.6

29
-6
29
B
14.9 USD/Lot
31.83 USD/Lot
C

Long: -5.46

Short: 0.61

Long: -29.9

Short: 6.05

AAA
0.2
60.2
Pro Account,Cent account,Standard account
36 Forex pairs, 8 metals, 3 energies, 11 indices, 127 stocks, 5 crypto pairs
$200
1:2000
from 0.5
0.00
--
0.1
--
Admiral Markets
7.9
Có giám sát quản lý
Đang bảo đảm
10-15 năm
Nước Úc ASIC,Vương quốc Anh FCA,Síp CYSEC,Seychelles FSA,Nước Đức BaFin
Bank transfer,VISA
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Zero.MT4, Zero.MT5, Trade.MT5,Trade.MT4,Invest.MT5
Currency pairs - 45 Metal CFDs - 3 Cash Index CFDs - 10 Energy CFDs - 3
100 AUD 100 EUR 100 GBP 100 USD 100 SGD
Retail Clients: 1:20 Wholesale Clients: 1:500
From 0
50.00
--
0.01
--

FBS 、 Admiral Markets Sàn môi giớiThông tin liên quan

Admiral Markets Sàn môi giớiKhiếu nại liên quan

Sàn giao dịch nào uy tín hơn?

So sánh mức độ uy tín của các sàn giao dịch dựa trên 4 yếu tố:

1.Giới thiệu thông tin sàn。

2.fbs, admiral-markets có chi phí giao dịch thấp hơn?

3.Sàn giao dịch nào an toàn hơn?

4.Nền tảng giao dịch của sàn nào tốt hơn?

Dựa trên bốn yếu tố này, chúng tôi so sánh mức độ uy tín của các sàn giao dịch. Chi tiết như sau:

Giới thiệu thông tin sàn

fbs
FBS Thông tin cơ bản
Quốc gia/Khu vực đăng ký Cyprus
Thành lập năm 2009
Tên công ty Tradestone Limited
Cơ quan quản lý CySEC, FSC (Offshore)
Số tiền gửi tối thiểu $1
Tỷ lệ đòn bẩy tối đa 1:30 (cá nhân), 1:500 (chuyên nghiệp)
Chênh lệch giá Chênh lệch từ 0.0 pips
Nền tảng giao dịch MetaTrader 4, MetaTrader 5, FBS Trader (riêng)
Tài sản có thể giao dịch Ngoại hối, CFD, Cổ phiếu, Tiền điện tử, Kim loại, Năng lượng
Loại tài khoản Cent, Micro, Tiêu chuẩn, Zero Spread, ECN, Crypto
Tài khoản Demo
Hỗ trợ khách hàng Hỗ trợ trực tuyến 24/7, Điện thoại, Email, Telegram, Viber, WhatsApp
Phương thức gửi/rút tiền Thẻ tín dụng/ghi nợ, Chuyển khoản ngân hàng, Ví điện tử
Công cụ giáo dục Bài viết, Video hướng dẫn, Hội thảo trực tuyến, Khóa học, Từ điển thuật ngữ

Tổng quan về FBS

FBS là một nhà môi giới ngoại hối và CFD được thành lập vào năm 2009. Với trụ sở chính tại Cyprus, công ty duy trì sự hiện diện toàn cầu thông qua các văn phòng tại các quốc gia khác nhau như Trung Quốc, Indonesia, Malaysia và Thái Lan.

Phục vụ một đối tượng khách hàng đa dạng, FBS cung cấp một loạt các loại tài khoản phù hợp cho các nhà giao dịch có trình độ và sở thích khác nhau. Cho dù bạn là một nhà giao dịch mới hay đã có kinh nghiệm, FBS cung cấp các tùy chọn tài khoản được tùy chỉnh để phù hợp với yêu cầu của bạn. Nhà môi giới này tự hào sở hữu một loạt công cụ giao dịch bao gồm hơn 40 cặp tiền tệ, kim loại quý, CFD trên cổ phiếu và tiền điện tử.

FBS trang bị cho khách hàng của mình hai nền tảng giao dịch nổi tiếng là MetaTrader 4 và MetaTrader 5, được công nhận là tiêu chuẩn ngành công nghiệp. Các nền tảng này có thể truy cập trên máy tính để bàn, web và thiết bị di động, giúp nhà giao dịch quản lý tài khoản và thực hiện giao dịch khi di chuyển. Ngoài ra, FBS giới thiệu ứng dụng giao dịch di động riêng của mình, FBS Trader, phục vụ cả người dùng iOS và Android.

Đảm bảo hỗ trợ khách hàng tốt nhất, FBS cam kết cung cấp hỗ trợ đa ngôn ngữ suốt 24/7 qua điện thoại, email và chat trực tuyến. Bên cạnh hệ thống hỗ trợ, nhà môi giới mở rộng một loạt tài liệu giáo dục bao gồm các khóa học giao dịch, video hướng dẫn, hội thảo trực tuyến và phân tích thị trường.

Trang chủ của FBS

FBS có phải là sàn giao dịch lừa đảo hay an toàn không?

Không, FBS không phải là một tổ chức gian lận. FBS được ủy quyền và quản lý bởi Ủy ban Chứng khoán và Giao dịch Cyprus (CySEC) tại Cyprus dưới số giấy phép quản lý: 331/17.

Được quản lý bởi CySEC

FBS này được vận hành bởi FBS Markets Inc., và được ủy quyền và quản lý ngoại khơi bởi Ủy ban Dịch vụ Tài chính (FSC) tại Belize dưới số giấy phép quản lý: IFSC/60/230/TS/17.

Được quản lý ngoại khơi bởi FSC

Các công cụ thị trường

FBS cung cấp một loạt các công cụ giao dịch, bao gồm các cặp tiền tệ Forex, cổ phiếu, hàng hóa, chỉ số và tiền điện tử. Các nhà giao dịch Forex có thể truy cập tổng cộng 40 cặp tiền tệ, bao gồm các cặp chính, phụ và kỳ quặc.

Ngoài các cặp tiền tệ, các nhà giao dịch cũng có thể truy cập vào CFD trên các cổ phiếu toàn cầu khác nhau như Amazon, Apple và Facebook, cũng như hàng hóa như vàng, bạc và dầu. Hơn nữa, FBS cung cấp CFD trên một số chỉ số phổ biến, bao gồm S&P 500, NASDAQ và FTSE 100. Cuối cùng, các nhà giao dịch cũng có thể truy cập vào CFD tiền điện tử trên Bitcoin, Ethereum, Litecoin và Ripple.

Nhìn chung, FBS cung cấp một loạt các công cụ giao dịch đa dạng để nhà giao dịch lựa chọn.

Công cụ thị trường

Loại tài khoản

FBS cung cấp một loạt các loại tài khoản để đáp ứng các nhu cầu và phong cách giao dịch khác nhau của khách hàng.

Tài khoản Standard là lựa chọn phổ biến nhất, cung cấp spread cạnh tranh và không tính phí hoa hồng. Đây là lựa chọn lý tưởng cho cả những nhà giao dịch mới và có kinh nghiệm muốn giao dịch với số tiền gửi ban đầu tương đối thấp và tận hưởng các điều kiện giao dịch của FBS.

Đối với những người thích giao dịch với số tiền nhỏ hơn, tài khoản Cent là một lựa chọn tốt. Nó cho phép nhà giao dịch giao dịch với đồng xu thay vì đô la, giúp họ quản lý rủi ro tốt hơn và thử nghiệm các chiến lược giao dịch khác nhau. Tài khoản Cent có các tính năng tương tự như tài khoản Standard, nhưng với kích thước hợp đồng nhỏ hơn.

FBS cũng cung cấp một tài khoản Pro, cho phép nhà giao dịch giao dịch với tiền điện tử như Bitcoin, Ethereum, Litecoin và Ripple. Loại tài khoản này phù hợp với những người muốn tận dụng biến động của thị trường tiền điện tử và đầu cơ trên sự di chuyển giá của chúng.

Mỗi loại tài khoản đều có những ưu điểm và nhược điểm riêng. Tài khoản Standard cung cấp nhiều công cụ giao dịch hơn và yêu cầu số tiền gửi tối thiểu cao hơn, nhưng có spread cạnh tranh và không tính phí hoa hồng. Tài khoản Cent lý tưởng cho những người muốn bắt đầu giao dịch với số tiền nhỏ, nhưng có spread rộng hơn và ít công cụ giao dịch hơn. Tài khoản Crypto có số tiền gửi tối thiểu thấp hơn nhưng spread rộng hơn.

Loại tài khoản

Giao dịch thử nghiệm

FBS cung cấp các tài khoản giao dịch thử nghiệm, cho phép nhà giao dịch hoàn thiện kỹ năng và làm quen với các nền tảng giao dịch của sàn mà không có rủi ro tài chính. Các tài khoản thử nghiệm này miễn phí và có tính năng quỹ ảo, cho phép người dùng mô phỏng điều kiện thị trường thực tế.

Một lợi ích quan trọng của các tài khoản giao dịch thử nghiệm của FBS là khả năng cung cấp thông tin về điều kiện giao dịch và tốc độ thực hiện của sàn. Chúng cũng giúp kiểm tra các chiến lược và kỹ thuật giao dịch khác nhau. Tính năng này đặc biệt hữu ích đối với những nhà giao dịch mới học cách giao dịch và mong muốn tăng thêm sự tự tin trước khi cam kết vốn thực.

Hơn nữa, các tài khoản giao dịch thử nghiệm của FBS cung cấp lợi thế của tính toàn cầu, chỉ cần kết nối internet. Tiện ích này đặc biệt hữu ích đối với những nhà giao dịch không có truy cập vào một trạm giao dịch vật lý hoặc những người thích tính linh hoạt của việc giao dịch khi di chuyển.

Làm thế nào để mở tài khoản?

Đăng ký một tài khoản với FBS là một quy trình đơn giản đảm bảo một khởi đầu không rắc rối cho hành trình giao dịch của bạn. Dưới đây là một tổng quan từng bước:

  1. Truy cập trang web FBS: Bắt đầu bằng việc truy cập trang web của FBS.

  2. Mở một tài khoản: Tìm và nhấp vào nút “Mở tài khoản” trên trang web. Điều này khởi động quá trình đăng ký.

  3. Cung cấp thông tin cá nhân: Bạn sẽ được yêu cầu nhập một số thông tin cá nhân cần thiết, bao gồm tên, địa chỉ và email. Thông tin này giúp xác định danh tính của bạn.

  4. Thông tin tài chính: Ngoài ra, FBS sẽ yêu cầu một số thông tin tài chính. Bạn sẽ được hỏi về kinh nghiệm giao dịch và mục tiêu đầu tư của bạn. Điều này giúp điều chỉnh trải nghiệm giao dịch của bạn theo nhu cầu và mục tiêu của bạn.

  5. Nộp đơn: Sau khi hoàn thành các bước cần thiết và điền đầy đủ thông tin yêu cầu, gửi đơn của bạn. FBS sẽ nhận đơn của bạn và xem xét kỹ lưỡng.

  6. Xác minh danh tính: FBS sẽ xác minh danh tính của bạn, một quy trình tiêu chuẩn để đảm bảo an ninh tài khoản của bạn. Quá trình xác minh này thường mất vài ngày làm việc.

  7. Nạp tiền vào tài khoản: Sau khi đơn của bạn được xử lý thành công và danh tính của bạn được xác minh, bạn có thể tiến hành nạp tiền vào tài khoản giao dịch của mình. FBS cung cấp một loạt các phương thức nạp tiền tiện lợi, bao gồm thẻ tín dụng/ghi nợ, chuyển khoản ngân hàng và ví điện tử.

Tóm lại, FBS cung cấp quy trình đăng ký thân thiện với người dùng và an toàn đảm bảo rằng các nhà giao dịch có thể nhanh chóng bắt đầu với tài khoản giao dịch ưa thích của họ. Cho dù bạn muốn giao dịch với tiền thật hay thực hành trong một môi trường không rủi ro, FBS đáp ứng nhu cầu của bạn.

Đòn bẩy

Đòn bẩy tối đa mà FBS cung cấp cho khách hàng cá nhân là 1:30. Điều này tuân thủ các quy định được đặt ra bởi các cơ quan quản lý như CySEC và Cơ quan Chứng khoán và Thị trường Châu Âu (ESMA) để bảo vệ nhà giao dịch khỏi các rủi ro liên quan đến đòn bẩy cao.

Tuy nhiên, khách hàng chuyên nghiệp của FBS có quyền truy cập vào đòn bẩy cao hơn lên đến 1:500, điều này có thể có lợi cho những người hiểu sâu hơn về thị trường và thoải mái với việc chấp nhận nhiều rủi ro hơn.

Trước khi tham gia giao dịch với đòn bẩy cao, quan trọng phải hiểu rõ về đòn bẩy và quản lý rủi ro.

Chênh lệch & Phí giao dịch

FBS cung cấp một loạt cơ hội giao dịch với khẩu hiệu “Chênh lệch hẹp - cơ hội giao dịch rộng lớn”. Họ cung cấp cho nhà giao dịch lợi thế của chênh lệch cực kỳ hẹp, bắt đầu từ 0 pip.

Khi đến việc chọn chênh lệch phù hợp với chiến lược giao dịch của họ, FBS cung cấp tính linh hoạt. Nhà giao dịch có thể lựa chọn từ các loại chênh lệch khác nhau, bao gồm chênh lệch biến động bắt đầu từ chỉ 0.2 pip, chênh lệch cố định bắt đầu từ 3 pip và thậm chí có thể giao dịch mà không có chênh lệch (chênh lệch cố định 0 pip). Lựa chọn loại chênh lệch và giá trị liên quan được xác định bởi loại tài khoản cụ thể mà nhà giao dịch sử dụng.

Để nâng cao độ chính xác trong giao dịch, FBS cung cấp báo giá lên đến 5 chữ số trên tất cả các loại tài khoản. Mức độ chính xác cao này đặc biệt quan trọng đối với nhà giao dịch tham gia vào các lệnh ngắn hạn. Với mức độ chính xác này, nhà giao dịch có thể tự tin lựa chọn và thực hiện chiến lược giao dịch của mình, đảm bảo họ có thông tin chính xác nhất về thị trường để tận dụng tối đa các nỗ lực giao dịch của mình.

Dưới đây là một bảng so sánh chênh lệch trên cặp EUR/USD, Vàng và Chỉ số của FBS, eToro, Exness và IC Markets:

Sàn giao dịch Chênh lệch EUR/USD Chênh lệch Vàng Chênh lệch Chỉ số
FBS 0.5 pip Từ 0.3 pip Từ 0.3 pip
eToro 1 pip Từ 45 pip Từ 75 pip
Exness 0.1 pip Từ 25 cents Từ 0.8 pip
IC Markets 0.1 pip Từ 20 cents Từ 0.5 pip

Phí không liên quan đến giao dịch

Ngoài các phí giao dịch, có thể có các khoản phí khác mà nhà giao dịch nên biết khi sử dụng FBS. Dưới đây là một số phí không liên quan đến giao dịch để xem xét:

  • Phí nạp tiền và rút tiền: FBS cung cấp các phương thức thanh toán khác nhau cho việc nạp tiền và rút tiền, bao gồm thẻ tín dụng, ví điện tử và chuyển khoản ngân hàng. Trong khi hầu hết các phương thức này là miễn phí, một số có thể phải chịu phí tùy thuộc vào nhà cung cấp thanh toán và loại tiền tệ được sử dụng.

  • Phí không hoạt động: FBS tính phí không hoạt động là 10 đô la mỗi tháng nếu tài khoản giao dịch không hoạt động trong 180 ngày trở lên. Phí này được trừ từ số dư tài khoản và tiếp tục cho đến khi tài khoản trở nên hoạt động trở lại.

  • Phí chuyển đổi: Nếu một nhà giao dịch gửi tiền vào tài khoản giao dịch bằng một loại tiền tệ khác với tiền tệ của tài khoản giao dịch của họ, FBS có thể tính phí chuyển đổi để chuyển đổi số tiền sang tiền tệ của tài khoản giao dịch. Phí chuyển đổi thay đổi tùy thuộc vào phương thức thanh toán và loại tiền tệ.

  • Phí lưu trữ VPS: FBS cung cấp dịch vụ lưu trữ VPS cho nhà giao dịch muốn sử dụng các chiến lược giao dịch tự động. Phí lưu trữ VPS thay đổi tùy thuộc vào gói được chọn và chu kỳ thanh toán.

Nền tảng giao dịch

FBS cung cấp cho khách hàng của mình một loạt các nền tảng giao dịch để lựa chọn, bao gồm các nền tảng phổ biến MetaTrader 4 (MT4) và MetaTrader 5 (MT5). Cả hai nền tảng này được sử dụng rộng rãi bởi các nhà giao dịch trên toàn thế giới, và chúng cung cấp một loạt các công cụ và tính năng tiên tiến để giúp nhà giao dịch phân tích thị trường và thực hiện giao dịch.

Nền tảng giao dịch

MT4 là một nền tảng giao dịch được sử dụng rộng rãi với độ tin cậy và tính dễ sử dụng. Nó cung cấp một loạt các công cụ biểu đồ tiên tiến, các chỉ báo có thể tùy chỉnh và khả năng sử dụng các chuyên gia tư vấn (EAs) để tự động hóa các chiến lược giao dịch. MT4 có sẵn trong cả phiên bản máy tính để bàn và di động, giúp nhà giao dịch tiếp cận mọi lúc mọi nơi.

MT5 là phiên bản nâng cấp của MT4 và cung cấp thêm nhiều tính năng và công cụ tiên tiến hơn. Nó có một gói biểu đồ tiên tiến hơn, cũng như nhiều khung thời gian và loại lệnh khác nhau. MT5 cũng cho phép nhà giao dịch giao dịch trên thị trường chứng khoán, ngoài thị trường ngoại hối.

Ngoài hai nền tảng phổ biến này, FBS cũng cung cấp một nền tảng giao dịch độc quyền mang tên FBS Trader, được thiết kế cho giao dịch di động.

Nền tảng này có sẵn cho cả thiết bị Android và iOS và cho phép nhà giao dịch truy cập vào hơn 50 thị trường, bao gồm ngoại hối, cổ phiếu và hàng hóa.

Nạp & Rút tiền

FBS cung cấp một loạt các phương thức nạp và rút tiền, bao gồm:

Đối với việc rút tiền, FBS không tính phí, nhưng một số phương thức thanh toán có thể có phí riêng, như chuyển khoản ngân hàng. Thời gian xử lý rút tiền có thể thay đổi tùy thuộc vào phương thức thanh toán được chọn, nhưng FBS cố gắng xử lý rút tiền càng nhanh càng tốt.

Nạp & Rút tiền
Nạp & Rút tiền

Hỗ trợ khách hàng

FBS cung cấp hỗ trợ khách hàng qua các kênh khác nhau, bao gồm email, điện thoại, trò chuyện trực tiếp và mạng xã hội. Trang web của họ cũng có sẵn bằng nhiều ngôn ngữ, giúp nhà giao dịch trên toàn thế giới tiếp cận dễ dàng hơn. Đội ngũ hỗ trợ khách hàng của nhà môi giới có sẵn 24/7, và họ đã nhận được những đánh giá tích cực từ các nhà giao dịch về sự phản hồi nhanh chóng và hữu ích của họ.

Tài liệu giáo dục

FBS cung cấp một loạt các tài liệu giáo dục cho nhà giao dịch ở mọi trình độ. Các tài liệu này bao gồm:

  1. Các khóa học giao dịch: FBS cung cấp các khóa học giáo dục miễn phí về các chủ đề giao dịch khác nhau, bao gồm phân tích kỹ thuật, phân tích cơ bản và quản lý rủi ro.

  2. Webinar: Nhà môi giới thường tổ chức các buổi webinar về các khía cạnh khác nhau của giao dịch. Các buổi webinar này được tiến hành bởi các chuyên gia trong lĩnh vực và bao gồm một loạt các chủ đề.

  3. Video hướng dẫn: FBS cung cấp một bộ sưu tập video hướng dẫn về các khía cạnh khác nhau của giao dịch. Những video hướng dẫn này được thiết kế để giúp nhà giao dịch nắm vững cơ bản của giao dịch cũng như các chiến lược tiên tiến.

  4. Lịch kinh tế: FBS cung cấp một lịch kinh tế bao gồm tất cả các sự kiện kinh tế chính có thể ảnh hưởng đến thị trường tài chính. Điều này giúp nhà giao dịch cập nhật về các sự kiện sắp tới và đưa ra quyết định giao dịch có căn cứ.

  5. Công cụ giao dịch: FBS cung cấp một loạt các công cụ giao dịch, bao gồm một nguồn tin tức kinh tế, bộ chuyển đổi tiền tệ và máy tính giao dịch. Những công cụ này có thể giúp nhà giao dịch đưa ra quyết định giao dịch tốt hơn.

  6. Phân tích thị trường: FBS cung cấp phân tích thị trường hàng ngày bao gồm các cặp tiền tệ chính, hàng hóa và chỉ số. Phân tích bao gồm phân tích kỹ thuật và cơ bản cũng như đề xuất giao dịch.

Tài nguyên giáo dục

Kết luận

FBS là một nhà môi giới ngoại hối và CFD trực tuyến đã được thành lập tốt, cung cấp một loạt các công cụ giao dịch, loại tài khoản và tài nguyên giáo dục. Nhà môi giới này được quy regulamentado bởi các cơ quan uy tín và cung cấp dịch vụ chăm sóc khách hàng tuyệt vời cho khách hàng của mình. FBS cũng cung cấp các nền tảng giao dịch khác nhau, bao gồm MetaTrader 4 và 5 phổ biến, cũng như ứng dụng di động độc quyền, FBS Trader.

Mặc dù FBS có một số ưu điểm như một loạt các công cụ giao dịch đa dạng và yêu cầu tiền gửi tối thiểu thấp, nhưng nó cũng có một số hạn chế như spread và hoa hồng cao hơn một số đối thủ của nó, cũng như một số hạn chế về sự có sẵn của một số loại tài khoản cụ thể trong các khu vực cụ thể.

Câu hỏi thường gặp

  • Q: FBS có phải là một nhà môi giới được quy regulamentado không?

A: Có, FBS là một nhà môi giới được quy regulamentado. Nó được cấp phép bởi Ủy ban Chứng khoán và Giao dịch Síp (CySEC) và được quy regulamentado ngoài khơi bởi Ủy ban Dịch vụ Tài chính (FSC) tại Belize.

  • Q: Các công cụ giao dịch nào có sẵn trên FBS?

A: FBS cung cấp một loạt các công cụ giao dịch, bao gồm các cặp tiền tệ ngoại hối, kim loại, năng lượng, cổ phiếu và tiền điện tử.

  • Q: Có những loại tài khoản nào có sẵn trên FBS?

A: FBS cung cấp ba loại tài khoản chính - Tiêu chuẩn, Cent và Zero Spread. Còn một loại tài khoản ECN có sẵn cho các nhà giao dịch chuyên nghiệp.

  • Q: Yêu cầu tiền gửi tối thiểu để mở tài khoản với FBS là bao nhiêu?

A: Số tiền gửi tối thiểu yêu cầu để mở tài khoản Tiêu chuẩn hoặc Cent với FBS là $1.

  • Q: FBS cung cấp đòn bẩy nào?

  • A: FBS cung cấp các tùy chọn đòn bẩy linh hoạt, lên đến 1:500 cho các nhà giao dịch chuyên nghiệp, 1:30 cho khách hàng bán lẻ.

  • Q: Có những nền tảng giao dịch nào có sẵn trên FBS?

A: FBS cung cấp các nền tảng giao dịch phổ biến MetaTrader 4 (MT4) và MetaTrader 5 (MT5), cũng như ứng dụng giao dịch di động độc quyền có tên FBS Trader.

  • Q: Có những phương thức nạp/rút tiền nào có sẵn trên FBS?

A: FBS cung cấp một loạt các phương thức nạp/rút tiền, bao gồm chuyển khoản ngân hàng, thẻ tín dụng/ghi nợ, hệ thống thanh toán điện tử như Skrill, Neteller và Perfect Money, và các phương thức thanh toán địa phương.

  • Q: FBS có cung cấp bất kỳ tài nguyên giáo dục nào cho nhà giao dịch không?

A: Có, FBS cung cấp một loạt các tài nguyên giáo dục, bao gồm video hướng dẫn, buổi hội thảo trực tuyến, sách điện tử, phân tích thị trường và một phần FAQ toàn diện trên trang web của họ.

  • Q: Có những tùy chọn hỗ trợ khách hàng nào có sẵn trên FBS?

A: FBS cung cấp hỗ trợ khách hàng qua chat trực tiếp, điện thoại, email và các kênh truyền thông xã hội. Đội ngũ hỗ trợ có sẵn 24/7 để hỗ trợ nhà giao dịch với bất kỳ câu hỏi hoặc vấn đề nào.

  • Q: FBS có phải là một nhà môi giới tốt cho người mới bắt đầu không?

A: FBS có thể là một lựa chọn tốt cho người mới bắt đầu nhờ yêu cầu tiền gửi tối thiểu thấp, các tùy chọn đòn bẩy linh hoạt và tài nguyên giáo dục. Tuy nhiên, nhà giao dịch luôn nên tìm hiểu và làm việc cẩn thận trước khi chọn một nhà môi giới.

admiral-markets
đăng ký trong Châu Úc
Quy định bởi ASIC/FCA/CYSEC
Năm thành lập 10-15 năm
Công cụ giao dịch Ngoại hối, Chỉ số, Cổ phiếu, Hàng hóa, Trái phiếu, ETF
Tiền gửi ban đầu tối thiểu 1 USD hoặc tương đương
Đòn bẩy tối đa Đòn bẩy linh hoạt 1:10-1:1000
Mức chênh lệch tối thiểu Chênh lệch ngoại hối điển hình từ 0,6 pips (EURUSD)
Sàn giao dịch MT4, MT5, Nhà giao dịch web
Phương thức gửi và rút tiền chuyển khoản ngân hàng, Skrill, Neteller, VISA, MasterCard, tiền điện tử, Perfect Money
Dịch vụ khách hàng Email, số điện thoại, trò chuyện trực tiếp
Khiếu nại gian lận Đúng

Điều quan trọng cần lưu ý là thông tin được cung cấp trong đánh giá này có thể thay đổi do các dịch vụ và chính sách của công ty được cập nhật liên tục. Ngoài ra, ngày tạo đánh giá này cũng có thể là một yếu tố quan trọng cần xem xét, vì thông tin có thể đã thay đổi kể từ đó. Do đó, độc giả nên luôn xác minh thông tin cập nhật trực tiếp với công ty trước khi đưa ra bất kỳ quyết định hoặc thực hiện bất kỳ hành động nào. Trách nhiệm sử dụng thông tin được cung cấp trong bài đánh giá này chỉ thuộc về người đọc.

Trong đánh giá này, nếu có xung đột giữa hình ảnh và nội dung văn bản, thì nội dung văn bản sẽ được ưu tiên áp dụng. Tuy nhiên, chúng tôi khuyên bạn nên mở trang web chính thức để được tư vấn thêm.

ưu và nhược điểm của Admiral Markets

Thuận lợi:

  • Nhiều loại công cụ giao dịch và loại tài khoản để lựa chọn

  • Tùy chọn đòn bẩy tối đa linh hoạt

  • Nhiều phương thức thanh toán có sẵn với các mức phí khác nhau

  • Tài nguyên giáo dục toàn diện cho các nhà giao dịch ở mọi cấp độ

  • Dịch vụ khách hàng tùy chỉnh cho các khu vực và ngôn ngữ khác nhau

  • Truy cập vào các nền tảng giao dịch khác nhau bao gồm MT4, MT5 và Webtrader

  • Một loạt các công cụ và tính năng giao dịch như bảo vệ số dư âm và VPS miễn phí

Nhược điểm:

  • Tính khả dụng hạn chế ở một số khu vực và quốc gia

  • Cấu trúc hoa hồng và phí có thể phức tạp và khác nhau tùy theo phương thức thanh toán và loại tài khoản

  • Khuyến mãi hoặc tiền thưởng hạn chế được cung cấp cho khách hàng mới hoặc khách hàng hiện tại

  • Một số loại tài khoản có thể yêu cầu số tiền gửi tối thiểu có thể bị cấm đối với một số nhà giao dịch

  • Khả năng hỗ trợ khách hàng hạn chế vào cuối tuần

loại môi giới là gì Admiral Markets ?

Thuận lợi Nhược điểm
Admiral Marketscung cấp mức chênh lệch thấp và khớp lệnh nhanh do mô hình tạo lập thị trường của nó. với tư cách là một đối tác trong các giao dịch của khách hàng, Admiral Markets có xung đột lợi ích tiềm ẩn có thể dẫn đến các quyết định không mang lại lợi ích tốt nhất cho khách hàng của mình.

Admiral Marketslà một nhà môi giới tạo lập thị trường (mm), có nghĩa là nó hoạt động như một đối tác với khách hàng của mình trong các hoạt động giao dịch. nghĩa là, thay vì kết nối trực tiếp với thị trường, Admiral Markets hoạt động như một trung gian và có vị trí ngược lại với khách hàng của mình. như vậy, nó có thể cung cấp tốc độ khớp lệnh nhanh hơn, chênh lệch thấp hơn và tính linh hoạt cao hơn về đòn bẩy được cung cấp. tuy nhiên, điều này cũng có nghĩa là Admiral Markets có xung đột lợi ích nhất định với khách hàng của họ, vì lợi nhuận của họ đến từ chênh lệch giữa giá mua và giá bán của tài sản, điều này có thể dẫn đến việc họ đưa ra các quyết định không nhất thiết vì lợi ích tốt nhất của khách hàng. điều quan trọng là các nhà giao dịch phải nhận thức được động lực này khi giao dịch với Admiral Markets hoặc bất kỳ nhà môi giới mm nào khác.

thông tin chung và quy định của Admiral Markets

Admiral Marketslà nhà cung cấp dịch vụ giao dịch trực tuyến toàn cầu cung cấp dịch vụ giao dịch trên nhiều công cụ tài chính khác nhau, bao gồm ngoại hối, cổ phiếu, hàng hóa và chỉ số. công ty được thành lập vào năm 2001 và có trụ sở chính tại Estonia, có văn phòng tại nhiều quốc gia trên thế giới. Admiral Markets được quản lý bởi một số cơ quan tài chính, bao gồm cơ quan quản lý tài chính của Vương quốc Anh (fca) và ủy ban chứng khoán và hối đoái của cyprus (cysec). công ty cung cấp nhiều nền tảng giao dịch, loại tài khoản và tài nguyên giáo dục cho khách hàng của mình.

Trong bài viết sau, chúng tôi sẽ phân tích các đặc điểm của nhà môi giới này ở tất cả các khía cạnh của nó, cung cấp cho bạn thông tin dễ dàng và được tổ chức tốt. Nếu bạn quan tâm, hãy đọc tiếp.

General information

công cụ thị trường

Thuận lợi Nhược điểm
Có sẵn nhiều loại công cụ bao gồm Ngoại hối, Chỉ số, Cổ phiếu, Hàng hóa, Trái phiếu và ETF Không có tiền điện tử được cung cấp
Cơ hội đầu tư hàng nghìn cổ phiếu
Hơn 370 ETF CFD có sẵn, cộng với hàng trăm giao dịch khác thông qua Invest.MT5
Khả năng giao dịch cả CFD tiền mặt và Hợp đồng tương lai chỉ số cho các chỉ số

Admiral Marketscung cấp nhiều loại công cụ giao dịch trên nhiều loại tài sản, bao gồm ngoại hối, chỉ số, cổ phiếu, hàng hóa, trái phiếu và etfs. với hơn 80 cặp tiền tệ có sẵn để giao dịch, các nhà giao dịch có quyền truy cập vào tuyển chọn các công cụ ngoại hối có tính cạnh tranh cao. nhà môi giới cũng mang đến cơ hội đầu tư vào hàng nghìn cổ phiếu, hơn 370 cfds etf và tuyển chọn các cfds hàng hóa. Ngoài ra, các nhà giao dịch có thể giao dịch cả cfds tiền mặt và hợp đồng tương lai chỉ số cho các chỉ số, đồng thời cfds của kho bạc Hoa Kỳ và Đức cũng có sẵn cho các nhà giao dịch trái phiếu. trong khi việc lựa chọn các cặp tiền tệ không phong phú như một số nhà môi giới khác, Admiral Markets cung cấp một loạt các công cụ có thể đáp ứng nhu cầu của nhiều nhà giao dịch khác nhau.

Market instruments

chênh lệch và hoa hồng giao dịch với Admiral Markets

Thuận lợi Nhược điểm
Chênh lệch thấp trên Đầu tư. MT5 và Zero. tài khoản MT5 Buôn bán. Tài khoản MT5 và MT4 có mức chênh lệch cao hơn
Không có hoa hồng trên hầu hết các công cụ cho Thương mại. Tài khoản MT5 và MT4 Hoa hồng trên Zero. Tài khoản MT5 tương đối cao đối với Forex & Kim loại
Hoa hồng thấp đối với Cổ phiếu đơn & ETF CFD cho Giao dịch. Tài khoản MT5 và MT4 Hoa hồng trên Chỉ số tiền mặt và Năng lượng cho Zero. Tài khoản MT5 tương đối cao

Xét về chênh lệch, hoa hồng và các chi phí khác, có một số ưu điểm và nhược điểm giữa các loại tài khoản khác nhau do nhà môi giới cung cấp. Đầu tư. MT5 và Zero. Tài khoản MT5 mang lại lợi thế về mức chênh lệch bằng 0, điều này có thể giúp các nhà giao dịch tiết kiệm chi phí. Ngoài ra, Thương mại. Tài khoản MT5 và MT4 có mức chênh lệch thấp, điều này cũng có lợi cho các nhà giao dịch. Thương mại. Tài khoản MT5 và MT4 cũng cung cấp hoa hồng thấp đối với Cổ phiếu đơn & ETF CFD, đây là một điểm cộng. Tuy nhiên, hoa hồng trên Chỉ số tiền mặt và Năng lượng cho Zero. Tài khoản MT5 tương đối cao, cũng như hoa hồng trên Forex & Kim loại cho loại tài khoản này. Ngoài ra, chênh lệch trên Trade. Tài khoản MT5 và MT4 cao hơn tài khoản trên Invest. MT5 và Zero. tài khoản MT5. Nhìn chung, các nhà giao dịch nên xem xét chênh lệch, hoa hồng và các chi phí khác khi chọn loại tài khoản phù hợp với nhu cầu của mình.

tài khoản giao dịch có sẵn trong Admiral Markets

Thuận lợi Nhược điểm
Nhiều loại tài khoản phù hợp với các nhu cầu khác nhau Công cụ giao dịch hạn chế trên một số loại tài khoản
Tiền gửi tối thiểu thấp cho hầu hết các loại tài khoản Không có tài khoản Hồi giáo cho tài khoản Invest.MT5
Chênh lệch cạnh tranh trên một số loại tài khoản Không có đòn bẩy cho tài khoản Invest.MT5
Giao dịch miễn phí hoa hồng trên một số loại tài khoản Hoa hồng cao hơn trên tài khoản Zero.MT5
Chính sách số dư tài khoản âm trên tất cả các loại tài khoản Không có tài khoản Hồi giáo trên tài khoản Zero.MT5

Admiral Marketscung cấp nhiều loại tài khoản để đáp ứng nhu cầu của các nhà giao dịch khác nhau. tài khoản trade.mt5 có nhiều loại công cụ giao dịch nhất, bao gồm các cặp tiền tệ, chỉ số, cổ phiếu, hàng hóa, etfs và trái phiếu, trong khi tài khoảninvest.mt5 tập trung vào giao dịch chứng khoán và etf không có đòn bẩy. tài khoản zero.mt5 và zero.mt4 cung cấp giao dịch dựa trên hoa hồng với mức chênh lệch thấp và không có hoa hồng tương ứng. số tiền gửi tối thiểu của tài khoản tương đối thấp, bắt đầu từ 1 đô la Mỹ cho tài khoản Invest.mt5 và 25 đô la Mỹ cho các tài khoản còn lại. tuy nhiên, một số loại tài khoản có công cụ giao dịch hạn chế và tài khoản zero.mt5 có hoa hồng cao hơn. hơn nữa, không có tài khoản hồi giáo nào có sẵn cho tài khoản Invest.mt5 và zero.mt5, trong khi tài khoản Invest.mt5 không cung cấp đòn bẩy. tuy nhiên, tất cả các loại tài khoản đều có chính sách số dư tài khoản âm, đảm bảo khoản lỗ tối đa của nhà giao dịch không vượt quá số dư tài khoản của họ.

Trading accounts available

Buôn bán. Tài khoản MT5:

tiền gửi tối thiểu 25 USD hoặc tương đương

công cụ giao dịch: Các cặp tiền tệ - 80 CFD kim loại - 5 CFD năng lượng - 3 CFD nông nghiệp - 7 CFD hợp đồng tương lai chỉ số - 24 Hợp đồng tương lai hàng hóa - 11 CFD chỉ số tiền mặt - 19 CFD cổ phiếu - hơn 3350 ETF CFD - hơn 300 CFD trái phiếu – 2

đòn bẩy 1:500 - 1:10

chênh lệch từ 0,5 pip

hoa hồng: Cổ phiếu đơn & ETF CFD - từ 0,02 USD mỗi cổ phiếu 4, Các công cụ khác - không có hoa hồng

Tài khoản Hồi giáo: có

Chính sách số dư tài khoản âm: có

Đầu tư. Tài khoản MT5:

tiền gửi tối thiểu 1 USD hoặc tương đương

công cụ giao dịch: Cổ phiếu - hơn 4500, ETF - hơn 400

đòn bẩy: không

chênh lệch từ 0,0 pip

hoa hồng: Cổ phiếu & ETF - từ 0,02 USD mỗi cổ phiếu

Tài khoản Hồi giáo: không

Chính sách số dư tài khoản âm: không

Số không. Tài khoản MT5:

tiền gửi tối thiểu 25 USD hoặc tương đương

công cụ giao dịch: Cặp tiền tệ – 80, CFD kim loại – 3, CFD chỉ số tiền mặt – 10, CFD năng lượng – 3

đòn bẩy 1:500 - 1:10

chênh lệch từ 0,0 pip

hoa hồng: Ngoại hối & Kim loại - từ 1,8 đến 3,0 USD trên 1,0 lô 3, Chỉ số tiền mặt - từ 0,05 đến 3,0 USD trên 1,0 lô 3, Năng lượng - 1 USD trên 1,0 lô

Tài khoản Hồi giáo: không

Chính sách số dư tài khoản âm: có

Buôn bán. Tài khoản MT4:

tiền gửi tối thiểu 25 USD hoặc tương đương

công cụ giao dịch: Các cặp tiền tệ - 37, CFD kim loại - 4, CFD năng lượng - 3, CFD hợp đồng tương lai chỉ số - 3, CFD chỉ số tiền mặt - 16, CFD cổ phiếu - 230, CFD trái phiếu - 2,

đòn bẩy 1:500 - 1:10

chênh lệch từ 0,5 pip

hoa hồng: Cổ phiếu đơn lẻ & ETF CFD - từ 0,02 USD mỗi cổ phiếu, Các công cụ khác - không có hoa hồng

Tài khoản Hồi giáo: không

Chính sách số dư tài khoản âm: có

Số không. Tài khoản MT4:

tiền gửi tối thiểu 25 USD hoặc tương đương

công cụ giao dịch: Các cặp tiền tệ - 45, CFD kim loại - 3, CFD chỉ số tiền mặt - 10, CFD năng lượng - 3

đòn bẩy 1:500 - 1:10

chênh lệch từ 0,0 pip

hoa hồng: Ngoại hối & Kim loại - từ 1,8 đến 3,0 USD cho mỗi 1,0 lô

Chỉ số Tiền mặt - từ 0,05 đến 3,0 USD trên 1,0 lô

Năng lượng - 1 USD trên 1 lô

Tài khoản Hồi giáo: không

Chính sách số dư tài khoản âm: có

(các) nền tảng giao dịch mà Admiral Markets cung cấp

Thuận lợi Nhược điểm
MT4 được sử dụng rộng rãi và có một thư viện rộng lớn gồm các chỉ báo có thể tùy chỉnh và chuyên gia tư vấn MT4 là một nền tảng tương đối cũ và có thể không có các tính năng mới nhất của các nền tảng mới hơn
MT5 có các tính năng nâng cao như nhiều khung thời gian hơn, các loại lệnh chờ và khả năng bảo hiểm rủi ro MT5 ít được sử dụng rộng rãi hơn và có cộng đồng nhà phát triển và người dùng nhỏ hơn
Webtrader là một nền tảng dựa trên trình duyệt có thể truy cập từ mọi nơi có kết nối internet Webtrader có thể có chức năng hạn chế so với nền tảng máy tính để bàn
Webtrader tương thích với nhiều hệ điều hành và thiết bị Webtrader yêu cầu kết nối internet nhanh và ổn định để hoạt động hiệu quả

Nền tảng là một khía cạnh quan trọng cần xem xét khi chọn một nhà môi giới vì chúng cung cấp giao diện mà qua đó các nhà giao dịch có thể tiếp cận thị trường tài chính. Các nền tảng có sẵn tại một nhà môi giới sẽ xác định chức năng, mức độ thân thiện với người dùng và khả năng tương thích của phần mềm giao dịch mà các nhà giao dịch sử dụng. Nhà môi giới cung cấp một số nền tảng bao gồm MT4, MT5 và Webtrader.

Trading platform(s)

đòn bẩy tối đa của Admiral Markets

Thuận lợi Nhược điểm
Lợi nhuận tiềm năng cao hơn với đầu tư ban đầu nhỏ hơn Đòn bẩy cao hơn cũng có thể làm tăng khả năng thua lỗ
Nhiều cơ hội giao dịch hơn với quyền truy cập vào các vị trí lớn hơn Các nhà giao dịch có thể sử dụng đòn bẩy quá mức cho tài khoản của họ và tăng rủi ro
Linh hoạt trong việc lựa chọn đòn bẩy theo khẩu vị rủi ro cá nhân và phong cách giao dịch Một số nhà giao dịch có thể bị hạn chế sử dụng đòn bẩy cao do các yêu cầu quy định hoặc chính sách của nhà môi giới

Admiral Marketscung cấp đòn bẩy tối đa linh hoạt từ 1:10 đến 1:1000, cho phép các nhà giao dịch tự do lựa chọn mức đòn bẩy phù hợp nhất với chiến lược giao dịch và sở thích quản lý rủi ro của họ. đòn bẩy cao hơn có thể mang lại nhiều cơ hội giao dịch hơn và tiềm năng thu được lợi nhuận cao hơn với khoản đầu tư ban đầu nhỏ hơn, nhưng các nhà giao dịch cũng phải nhận thức được nguy cơ thua lỗ gia tăng khi sử dụng đòn bẩy cao hơn. điều quan trọng đối với các nhà giao dịch là sử dụng đòn bẩy một cách có trách nhiệm và hiểu những rủi ro tiềm ẩn liên quan. các yêu cầu pháp lý và chính sách của nhà môi giới cũng có thể hạn chế số lượng đòn bẩy có thể được sử dụng, vì vậy các nhà giao dịch phải luôn kiểm tra các quy định tại địa phương và hướng dẫn của nhà môi giới trước khi giao dịch với đòn bẩy cao.

maximum leverage

Gửi tiền và Rút tiền: phương thức và phí

Thuận lợi Nhược điểm
Nhiều phương thức thanh toán có sẵn bao gồm chuyển khoản ngân hàng, Skrill, Neteller, VISA, MasterCard, tiền điện tử và Perfect Money Phí và hoa hồng khác nhau tùy thuộc vào phương thức thanh toán được sử dụng
Tiền gửi miễn phí cho một số phương thức thanh toán Phí rút tiền đối với một số phương thức thanh toán, chẳng hạn như chuyển khoản ngân hàng và VISA/MasterCard sau lần yêu cầu rút tiền miễn phí đầu tiên
Một yêu cầu rút tiền miễn phí mỗi tháng đối với một số phương thức thanh toán Phí rút tiền có thể cao đối với một số phương thức thanh toán, chẳng hạn như chuyển khoản ngân hàng và thẻ VISA/MasterCard sau lần yêu cầu rút tiền miễn phí đầu tiên
Gửi tiền và rút tiền nhanh chóng và dễ dàng đối với một số phương thức thanh toán, chẳng hạn như tiền điện tử và ví điện tử Một số phương thức thanh toán có thể không khả dụng ở một số quốc gia hoặc khu vực nhất định

Admiral Marketscung cấp nhiều phương thức thanh toán để gửi và rút tiền, bao gồm chuyển khoản ngân hàng, ví điện tử, thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ, tiền điện tử và tiền hoàn hảo. trong khi một số phương thức thanh toán không có phí gửi tiền, phí rút tiền và hoa hồng khác nhau tùy thuộc vào phương thức thanh toán được sử dụng. ngoài ra, phí rút tiền có thể cao đối với một số phương thức thanh toán, chẳng hạn như chuyển khoản ngân hàng và thẻ visa/mastercard sau lần yêu cầu rút tiền miễn phí đầu tiên. tuy nhiên, một số phương thức thanh toán cung cấp rút tiền miễn phí và một yêu cầu rút tiền miễn phí mỗi tháng. tổng thể, Admiral Markets cung cấp sự linh hoạt và thuận tiện trong các phương thức thanh toán, với tùy chọn chọn phương thức phù hợp với sở thích và nhu cầu cá nhân.

deposits and withdrawals

tài nguyên giáo dục trong Admiral Markets

Thuận lợi Nhược điểm
Tiếp cận với nhiều nguồn tài nguyên giáo dục Một số tài nguyên giáo dục có thể không phù hợp với tất cả các nhà giao dịch
Lịch kinh tế giúp các nhà giao dịch theo dõi các sự kiện quan trọng trên thị trường Thông tin trong các tài nguyên giáo dục có thể quá sức đối với các nhà giao dịch mới làm quen
Video hướng dẫn cung cấp hướng dẫn từng bước về cách sử dụng các nền tảng và công cụ giao dịch Tài nguyên giáo dục có thể trở nên lỗi thời nhanh chóng, yêu cầu cập nhật thường xuyên
Hội thảo và hội thảo trên web mang đến cơ hội tương tác với các chuyên gia thị trường và học hỏi kinh nghiệm của họ Một số tài nguyên giáo dục có thể yêu cầu thanh toán hoặc đăng ký
Sách điện tử cung cấp kiến ​​thức và chiến lược chuyên sâu cho các nhà giao dịch Có thể mất thời gian để xem qua tất cả các tài nguyên giáo dục có sẵn
Biểu đồ thời gian thực, tin tức thị trường và nghiên cứu cung cấp thông tin cập nhật về điều kiện thị trường Việc phụ thuộc quá nhiều vào các nguồn giáo dục có thể dẫn đến việc các nhà giao dịch thiếu khả năng ra quyết định độc lập.

Admiral Marketscung cấp một loạt các tài nguyên giáo dục có thể mang lại lợi ích cho các nhà giao dịch ở mọi cấp độ kinh nghiệm. tài nguyên giáo dục được cung cấp bởi Admiral Markets bao gồm lịch kinh tế, báo cáo thị trường, video hướng dẫn, hội thảo trên web, hội thảo, sách điện tử, bảng thuật ngữ, biểu đồ thời gian thực, tin tức và nghiên cứu thị trường. lịch kinh tế rất hữu ích để theo dõi các sự kiện quan trọng trên thị trường, trong khi video hướng dẫn cung cấp hướng dẫn từng bước về cách sử dụng các nền tảng và công cụ giao dịch. hội thảo trên web và hội thảo mang đến cơ hội tương tác với các chuyên gia thị trường và học hỏi kinh nghiệm của họ. sách điện tử cung cấp kiến ​​thức và chiến lược chuyên sâu cho các nhà giao dịch. biểu đồ thời gian thực, tin tức thị trường và nghiên cứu cung cấp thông tin cập nhật về điều kiện thị trường. bạn cũng có thể truy cập kênh youtube chính thức của họ để xem thêm video. tuy nhiên, cần lưu ý rằng việc phụ thuộc quá nhiều vào các nguồn giáo dục có thể dẫn đến việc thương nhân thiếu khả năng ra quyết định độc lập.

educational resources

dịch vụ khách hàng của Admiral Markets

Thuận lợi Nhược điểm
Hỗ trợ khách hàng đa ngôn ngữ Giờ hỗ trợ có hạn
Hỗ trợ khách hàng địa phương Không có hỗ trợ trò chuyện trực tiếp
Hỗ trợ qua điện thoại và email có sẵn Không hỗ trợ riêng cho khách hàng VIP
Văn phòng khu vực hỗ trợ cá nhân Không có hỗ trợ khách hàng truyền thông xã hội có sẵn

Admiral Marketscung cấp dịch vụ chăm sóc khách hàng toàn diện cho khách hàng trên toàn thế giới. khách hàng có thể liên hệ với bộ phận hỗ trợ khách hàng đa ngôn ngữ của công ty qua điện thoại hoặc email bằng ngôn ngữ mẹ đẻ của họ và nhận hỗ trợ cá nhân. công ty cũng có các văn phòng khu vực để cung cấp cho khách hàng sự hỗ trợ cá nhân. tuy nhiên, số giờ hỗ trợ có hạn và không có trò chuyện trực tiếp hoặc hỗ trợ mạng xã hội nào. Ngoài ra, công ty không cung cấp hỗ trợ dành riêng cho khách hàng vip.

customer care service

Phần kết luận

Tóm lại là, Admiral Markets là một nhà môi giới giao dịch trực tuyến có uy tín cung cấp nhiều loại công cụ tài chính, nền tảng và loại tài khoản cho các nhà giao dịch trên toàn thế giới. với hơn 19 năm kinh nghiệm trong ngành, công ty cung cấp một bộ công cụ và tài nguyên giáo dục toàn diện để hỗ trợ các nhà giao dịch đưa ra các quyết định đầu tư sáng suốt. đòn bẩy linh hoạt của nhà môi giới, nhiều phương thức thanh toán và dịch vụ tùy chỉnh cho các khu vực khác nhau là những lợi thế khiến nó khác biệt với các đối thủ cạnh tranh. tuy nhiên, hoa hồng cao đối với một số loại tài khoản nhất định, cung cấp tiền điện tử hạn chế và thiếu hỗ trợ khách hàng 24/7 có thể được coi là bất lợi. tổng thể, Admiral Markets là một lựa chọn vững chắc cho các nhà giao dịch đang tìm kiếm một nhà môi giới có uy tín và đáng tin cậy với các dịch vụ phong phú và dịch vụ khách hàng xuất sắc.

câu hỏi thường gặp về Admiral Markets

  • câu hỏi: cái gì Admiral Markets ?

  • trả lời: Admiral Markets là một công ty dịch vụ tài chính cung cấp dịch vụ giao dịch và đầu tư trên nhiều thị trường tài chính khác nhau, bao gồm ngoại hối, chứng khoán, chỉ số, hàng hóa, v.v.

  • câu hỏi là Admiral Markets một công ty quy định?

  • Trả lời có, Admiral Markets là một công ty quy định. nó được ủy quyền và quản lý bởi cơ quan quản lý tài chính (fca) ở Anh, ủy ban đầu tư và chứng khoán Úc (asic) ở Úc và ủy ban chứng khoán và hối đoái cyprus (cysec) ở cyprus.

  • câu hỏi: nền tảng giao dịch làm gì Admiral Markets lời đề nghị?

  • trả lời: Admiral Markets cung cấp một số nền tảng giao dịch, bao gồm metatrader 4 (mt4), metatrader 5 (mt5) và webtrader. các nền tảng này có sẵn cho giao dịch trên máy tính để bàn, thiết bị di động và dựa trên web.

  • câu hỏi: số tiền gửi tối thiểu cần thiết để mở một tài khoản với Admiral Markets ?

  • câu trả lời: số tiền gửi tối thiểu cần thiết để mở một tài khoản với Admiral Markets khác nhau tùy thuộc vào loại tài khoản và có thể thấp tới 1 đô la Mỹ.

  • câu hỏi: tôi có thể giao dịch với những công cụ nào Admiral Markets ?

  • trả lời: Admiral Markets cung cấp nhiều loại công cụ giao dịch, bao gồm ngoại hối, cổ phiếu, chỉ số, hàng hóa, trái phiếu và etfs.

  • câu hỏi: làm Admiral Markets cung cấp bất kỳ tài nguyên giáo dục nào?

  • Trả lời có, Admiral Markets cung cấp nhiều tài nguyên giáo dục, bao gồm hội thảo trên web, hướng dẫn bằng video, sách điện tử, phân tích thị trường, v.v., để giúp các nhà giao dịch nâng cao kiến ​​thức và kỹ năng của họ.

  • câu hỏi: phương thức thanh toán nào Admiral Markets chấp nhận?

  • trả lời: Admiral Markets chấp nhận một số phương thức thanh toán, bao gồm chuyển khoản ngân hàng, thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ, skrill, neteller, tiền hoàn hảo và tiền điện tử. phí và hoa hồng cho từng phương thức thanh toán có thể khác nhau.

fbs, admiral-markets có chi phí giao dịch thấp hơn?

So sánh phí giao dịch giữa các sàn giao dịch bao gồm phí spread, phí hệ thống, phí không hoạt động.

Để so sánh chi phí giữa các sàn giao dịch fbs và admiral-markets, chúng tôi so sánh các loại phí chung đối với một tài khoản tiêu chuẩn. Tại fbs, spread trung bình đối với cặp EUR/USD là from 0.5 pip, trong khi tại admiral-markets là From 0 pip.

Sàn giao dịch nào an toàn nhất, fbs, admiral-markets?

Để xác định mức độ uy tín và an toàn của các sàn giao dịch, chúng tôi đánh giá dựa trên tiêu chí giấy phép mà sàn đang sở hữu cũng như mức độ uy tín của những giấy phép đó, ngoài ra tiêu chí về thời gian hoạt động cũng rất quan trọng, thông thường các sàn giao dịch hoạt động lâu năm có độ uy tín cao hơn các sàn mới thành lập.

fbs được quản lý bởi Nước Úc ASIC,Síp CYSEC,Belize FSC. admiral-markets được quản lý bởi Nước Úc ASIC,Vương quốc Anh FCA,Síp CYSEC,Seychelles FSA,Nước Đức BaFin.

Nền tảng giao dịch của sàn nào tốt hơn fbs, admiral-markets?

Nền tảng giao dịch của các sàn được đánh giá thông qua quá trình đội ngũ WikiFX mở tài khoản real/live trên các sàn, tiến hành giao dịch thực và tổng kết lại các điều kiện mà sàn cung cấp. Điều này giúp WikiFX đưa ra những đánh giá chất lượng và toàn diện nhất có thể

fbs cung cấp nền tảng giao dịch Pro Account,Cent account,Standard account, sản phẩm giao dịch 36 Forex pairs, 8 metals, 3 energies, 11 indices, 127 stocks, 5 crypto pairs. admiral-markets cung cấp Zero.MT4, Zero.MT5, Trade.MT5,Trade.MT4,Invest.MT5 nền tảng giao dịch, sản phẩm giao dịch Currency pairs - 45 Metal CFDs - 3 Cash Index CFDs - 10 Energy CFDs - 3.

Chọn quốc gia/khu vực
United States
※ Nội dung của trang web này tuân thủ luật pháp và quy định của địa phương
Bạn đang truy cập website WikiFX. Website WikiFX và ứng dụng WikiFX là hai nền tảng tra cứu thông tin doanh nghiệp trên toàn cầu. Người dùng vui lòng tuân thủ quy định và luật pháp của nước sở tại khi sử dụng dịch vụ.
Zalo:84704536042
Trong trường hợp các thông tin như mã số giấy phép được sửa đổi, xin vui lòng liên hệ:qawikifx@gmail.com
Liên hệ quảng cáo:fxeyevip@gmail.com