Tạm không có số liệu
So sánh để tìm sàn giao dịch phù hợp easyMarkets hay MONEX ?
Trong bảng bên dưới, bạn có thể so sánh sàn easyMarkets và MONEX để tìm sàn giao dịch phù hợp nhất cho nhu cầu giao dịch của mình.
EURUSD: 0.7
XAUUSD: 11
Long: -3.6
Short: 1.6
Long: -4.85
Short: 2.85
So sánh mức độ uy tín của các sàn giao dịch dựa trên 4 yếu tố:
1.Giới thiệu thông tin sàn。
2.easymarkets, monex có chi phí giao dịch thấp hơn?
3.Sàn giao dịch nào an toàn hơn?
4.Nền tảng giao dịch của sàn nào tốt hơn?
Dựa trên bốn yếu tố này, chúng tôi so sánh mức độ uy tín của các sàn giao dịch. Chi tiết như sau:
Thông tin cơ bản và Giấy phép
esayMarkets ra đời năm 2001, là nhà cung cấp dịch vụ tài chính uy tín. Ngay từ khi thành lập, easyMarkets đã cam kết cung cấp các sản phẩm, công cụ và dịch vụ sáng tạo cho khách hàng của mình. easyMarkets, thông qua công ty con Easy Forex Trading Ltd, được ủy quyền bởi Ủy ban Chứng khoán và Giao dịch Síp (số giấy phép 079/07), và Easy Markets Pty Ltd được ủy quyền bởi Ủy ban Chứng khoán và Đầu tư Úc (số giấy phép 246566). EF Worldwide Ltd được ủy quyền bởi Cơ quan Dịch vụ Tài chính Seychelles (số giấy phép: SD056) và Ủy ban Dịch vụ Tài chính Quần đảo Virgin (số giấy phép: SIBA / L / 20/1135), và easyMarkets là tên giao dịch của EF Worldwide Ltd, với số đăng ký 2031075.
Công cụ giao dịch
easyMarkets cung cấp cho các nhà đầu tư một loạt các công cụ tài chính có thể giao dịch, bao gồm các cặp tiền tệ ngoại hối, kim loại quý (vàng, bạc, palađi, bạch kim, đồng), năng lượng (dầu thô WTI, dầu nóng và khí đốt tự nhiên), cổ phiếu, chỉ số chứng khoán , hàng hóa, tiền tệ kỹ thuật số (Bitcoin, Ethereum và Ripple), các tùy chọn tiêu chuẩn và hơn thế nữa.
Quy định tiền nạp tối thiểu
easyMarkets cung cấp ba tùy chọn tài khoản cho các nhà giao dịch, đó là tài khoản Tiêu chuẩn, Premium và VIP. Tài khoản Standard yêu cầu số tiền ký quỹ tối thiểu là 200 AUD, tài khoản phí bảo hiểm (Premium) và tài khoản VIP cao hơn rất nhiều, tương ứng là 3000 AUD và 10.000 AUD.
Đòn bẩy
Mức đòn bẩy phụ thuộc vào các công cụ và nền tảng mà nhà giao dịch mong muốn, đòn bẩy tối đa do easyMarket cung cấp lên đến 1: 400, tỷ lệ 1:50 đối với các tiền điện tử chính.
Standard Account | Premium Account | VIP Account | ||||
Max. Leverage (Web) | 1:200 | 1:200 | 1:200 | |||
Max. Leverage (MT4) | 1:400 | 1:400 | 1:400 |
Spread và Commission
Chênh lệch trên nền tảng easyMarkets là 0,9 pips cho EURUSD, 1,3 pips cho GBPUSD, 1 pips cho USDJPY, 1,5 pips cho USDCHF, 2 pips cho USOIL và 1,8 pips cho GER30. Hơn nữa, easyMarkets đã tung ra một loạt các chương trình khuyến mãi cho các nhà giao dịch mới: các nhà đầu tư được thưởng 30% (tối thiểu $ 30, tối đa $ 60) cho khoản tiền gửi đầu tiên của họ từ $ 100- $ 199, 50% (tối thiểu $ 100, tối đa $ 500) tiền thưởng có thể giao dịch trên khoản tiền gửi đầu tiên của họ là $ 200- $ 1,000, tiền thưởng có thể giao dịch 50% (tối thiểu $ 100, tối đa $ 500) cho khoản tiền gửi đầu tiên của họ là 1000- $ 5000, tiền thưởng có thể giao dịch 40% (tối thiểu $ 400, tối đa $ 2000).
Nền tảng giao dịch
easyMarkets cung cấp cho các nhà giao dịch sự linh hoạt trong việc lựa chọn từ nền tảng web easyMarkets, ứng dụng di động và phần mềm giao dịch easyMarkets MT4. Nền tảng easyMarkets thân thiện với người dùng và nhiều tính năng, cũng phù hợp với các nhà giao dịch có kinh nghiệm. Các nhà giao dịch có thể truy cập vào lệnh dừng lỗ được đảm bảo miễn phí, không có trượt giá, chênh lệch cố định. Ứng dụng giao dịch easyMarkets cung cấp các tùy chọn giao dịch khác nhau dựa trên mục tiêu và chiến lược của nhà giao dịch, cung cấp quyền truy cập vào các động lực thị trường và giá theo thời gian thực mà không cần rời khỏi ứng dụng. EasyMarkets MT4 bao gồm hơn 80 tiền tệ, kim loại, hàng hóa, chỉ số và tiền điện tử với khả năng giao dịch CFD chỉ với một cú nhấp chuột, tạo các mẫu giao dịch tùy chỉnh hoặc chọn các mẫu tham gia trước. MT4 có sẵn cho iPhone, iPad, điện thoại Android, máy tính bảng và PC.
Chính sách nạp và rút tiền
easyMarkets hỗ trợ nhiều phương thức gửi và rút tiền thuận tiện, chủ yếu là thẻ tín dụng / thẻ ghi nợ, chuyển khoản ngân hàng, ví điện tử Skrill & Neteller và thanh toán WeChat. EasyMarkets không tính bất kỳ khoản phí nào khi gửi hoặc rút tiền.
Thông tin cơ bản và Giấy phép
MONEX là một công ty chứng khoán trực tuyến có trụ sở tại Tokyo, Nhật Bản và thuộc sở hữu hoàn toàn của Tập đoàn Monex. MONEX hiện có giấy phép ngoại hối bán lẻ (số giấy phép: 1010001064546) từ Cơ quan Dịch vụ Tài chính Nhật Bản.
Công cụ giao dịch
MONEX cung cấp cho nhà đầu tư các sản phẩm và dịch vụ như cổ phiếu trong nước, cổ phiếu Hoa Kỳ, cổ phiếu Trung Quốc, ủy thác đầu tư, trái phiếu, IPO, dịch vụ cho vay cổ phiếu, ETF, các cặp tiền tệ ngoại hối, CFD tiền điện tử, trái phiếu, v.v.
Phí giao dịch
Dòng sản phẩm đa dạng do MONEX cung cấp có giá từ 110 yên cho giao dịch vật lý đến 99 yên cho giao dịch ký quỹ (đã bao gồm thuế), cả người mới bắt đầu và nhà giao dịch có kinh nghiệm đều có thể đầu tư nhỏ với mức giá hợp lý. Quy trình hoa hồng cố định hàng tháng tính toán hoa hồng cho tổng số tiền hợp đồng hàng ngày, nhà giao dịch có thể chọn tùy theo nhu cầu của họ. Ví dụ, phí môi giới cho cổ phiếu Trung Quốc (đã bao gồm thuế) là 0,275% giá hợp đồng (phí tối thiểu 49,5 HK $, phí tối đa 495 HK $). Phí cho Nikkei 225 Mini Index là 38 yên cho mỗi đơn đặt hàng và phí cho Nikkei 225 Futures là 275 yên cho mỗi đơn đặt hàng.
Nền tảng giao dịch
MONEX cung cấp nhiều nền tảng giao dịch khác nhau để nhà giao dịch linh hoạt lựa chọn. Các nền tảng giao dịch này là Monex Trader (Cổ phiếu & Hợp đồng tương lai), Monex Trader FX (Forex), Multiboard 500, Full Board Information Tool, Market Board và Monex Vision.
Chính sách nạp rút
MONEX cung cấp nhiều tùy chọn gửi và rút tiền. Nhà đầu tư có thể nạp tiền vào tài khoản đầu tư của mình thông qua các dịch vụ gửi tiền ngay lập tức, dịch vụ gửi tiền tự động thông thường, gửi tiền ATM qua thẻ Monex Saison, chuyển khoản ngân hàng.
So sánh phí giao dịch giữa các sàn giao dịch bao gồm phí spread, phí hệ thống, phí không hoạt động.
Để so sánh chi phí giữa các sàn giao dịch easymarkets và monex, chúng tôi so sánh các loại phí chung đối với một tài khoản tiêu chuẩn. Tại easymarkets, spread trung bình đối với cặp EUR/USD là 1.2 pips pip, trong khi tại monex là -- pip.
Để xác định mức độ uy tín và an toàn của các sàn giao dịch, chúng tôi đánh giá dựa trên tiêu chí giấy phép mà sàn đang sở hữu cũng như mức độ uy tín của những giấy phép đó, ngoài ra tiêu chí về thời gian hoạt động cũng rất quan trọng, thông thường các sàn giao dịch hoạt động lâu năm có độ uy tín cao hơn các sàn mới thành lập.
easymarkets được quản lý bởi Nước Úc ASIC,Síp CYSEC. monex được quản lý bởi Nhật Bản FSA.
Nền tảng giao dịch của các sàn được đánh giá thông qua quá trình đội ngũ WikiFX mở tài khoản real/live trên các sàn, tiến hành giao dịch thực và tổng kết lại các điều kiện mà sàn cung cấp. Điều này giúp WikiFX đưa ra những đánh giá chất lượng và toàn diện nhất có thể
easymarkets cung cấp nền tảng giao dịch VIP,Premium,Standard, sản phẩm giao dịch --. monex cung cấp -- nền tảng giao dịch, sản phẩm giao dịch --.