WIKIFX WARNING: CÁC SÀN GIAO DỊCH TẬP TRUNG KHIẾU NẠI TRONG THÁNG 12



BAQUOTE: Trong tháng 12 WikiFX liên tục nhận 6 phản hồi tiêu cực từ khách hàng về tình trạng trượt giá tại sàn BA Quote, ngoài ra các lệnh rút tiền của khách đều bị từ chối vì sàn yêu cầu phải giao dịch đủ khối lượng mới cho rút tiền.
Sàn BA Quote hiện tại không có giấy phép hoạt động, không có cơ quan quản lý, điểm đánh giá là 1.06

MITRADE: Sàn Mitrade bị phản ánh về việc trượt giá nghiêm trọng. Các khiếu nại gửi về cho WikiFX đều cho biết báo giá của sàn Mitrade tăng giảm “tự do” mất kiểm soát, khiến khách hàng gặp nhiều bất lợi trong quá trình giao dịch
Sàn MiTrade hiện có giấy phép ASIC: mã số 398528, điểm đánh giá là 7.98, tuy nhiên dữ liệu tại WikiFX cho thấy phần mềm giao dịch mà MiTrade đang sử dụng không phải phần mềm MT4.

FP Markets: Trong 3 tháng gần đây, sàn FP Market nhận tất cả 16 khiếu nại về việc có dấu hiệu cho thấy tài khoản của khách hàng bị tác động trong quá trình giao dịch, thay đổi lệnh, trượt giá, v.v, phần lớn các khiếu nại này vẫn chưa được xử lý.
Sàn FP Markets có giấy phép ASIC và CySEC, điểm đánh giá là 7.18

Sàn môi giới liên quan
-
FP Markets
Điểm1.08
Trong vòng 1 năm | Giấy phép giám sát quản lý có dấu hiệu đáng ngờ | Phần mềm MT4/5 giả mạo | Chỉ hoạt động tại thị trường Trung Quốc
Xem nhiều hơn
Nghi ngờ giả mạo -
BAQuote
Điểm1.09
Trong vòng 1 năm | Giấy phép giám sát quản lý có dấu hiệu đáng ngờ | MT4/5 Nhãn trắng | Nhà môi giới khu vực
Xem nhiều hơn
Tạm thời không có giám sát quản lý -
MiTRADE
Điểm6.99
5-10 năm | Đăng ký tại Nước Úc | Nhà tạo lập thị trường(MM) | Không phải phần mềm MT4/5
Xem nhiều hơn
Có giám sát quản lý
Tin hot
-
CÁC YẾU TỐ ẢNH HƯỞNG ĐẾN GIÁ DẦU
WikiFX | Thông tin 2021/2/26 1:00:00
-
PHỎNG VẤN ĐỘC QUYỀN CHỊ VŨ THU TRANG: TRẢI LÒNG VỀ CÔNG VIỆC “LÀM DÂU TRĂM HỌ”
WikiFX | Thông tin 2021/2/27 1:00:00
-
Nhận định thị trường vàng và forex ngày 26/02
WikiFX | Thông tin 2021/2/26 2:43:49
-
LẬT TẨY CHIÊU LỪA ĐẢO CỦA CÁC SÀN FOREX SCAM
WikiFX | Thông tin 2021/2/28 1:00:00
United Arab Emirates Dirham
- United Arab Emirates Dirham
- Australia Dollar
- Canadian Dollar
- Swiss Franc
- Chinese Yuan
- Danish Krone
- Euro
- British Pound
- Hong Kong Dollar
- Hungarian Forint
- Japanese Yen
- South Korean Won
- Mexican Peso
- Malaysian Ringgit
- Norwegian Krone
- New Zealand Dollar
- Polish Zloty
- Russian Ruble
- Saudi Arabian Riyal
- Swedish Krona
- Singapore Dollar
- Thai Baht
- Turkish Lira
- United States Dollar
- South African Rand

United States Dollar
- United Arab Emirates Dirham
- Australia Dollar
- Canadian Dollar
- Swiss Franc
- Chinese Yuan
- Danish Krone
- Euro
- British Pound
- Hong Kong Dollar
- Hungarian Forint
- Japanese Yen
- South Korean Won
- Mexican Peso
- Malaysian Ringgit
- Norwegian Krone
- New Zealand Dollar
- Polish Zloty
- Russian Ruble
- Saudi Arabian Riyal
- Swedish Krona
- Singapore Dollar
- Thai Baht
- Turkish Lira
- United States Dollar
- South African Rand
- Vui lòng nhập số tiền
- United Arab Emirates Dirham
- Số tiền có thể đổi
- -- United States Dollar