WikiFX Warning: Sàn coin NYSE - Bỏ tiền mua cấp thành viên để được…rút tiền không giới hạn?!




Nạn nhân của sàn coin NYSE (website: nyse6.com) cho biết bạn đã tham gia đợt sự kiện do sàn tổ chức, phải chơi thắng 8 lần số tiền gốc hoặc phải nạp thêm 10000 USDT (tương đương 9000 USD) để đạt được cấp thành viên và rút tiền không giới hạn, nếu không thì sẽ không được rút.
Toàn bộ quá trình, bạn chỉ trao đổi với một người duy nhất là…nhân viên chăm sóc khách hàng…trực tuyến. Việc nạp tiền được thực hiện thông qua 1 tài khoản ngân hàng Vietin Bank đứng tên một người Việt Nam, thông tin tài khoản là do chính nhân viên trực tuyến này gửi đến.
Tổng số tiền bạn đã nạp vào sàn là hơn 200 triệu VNĐ, hiện chưa rõ “tung tích”!
Đầu tư tài chính giữa mùa dịch đang trở thành một xu hướng mới, một phương án để tăng thêm thu nhập. Tuy nhiên, WikiFX xin cảnh báo khách hàng không tiến hành đầu tư và nạp tiền trên những nền tảng giao dịch chưa rõ nguồn gốc, để tránh những tổn thất không đáng có!
Sàn môi giới liên quan
Tin hot
-
CẬP NHẬT TIN TỨC BROKER: TUẦN 11/01 – 17/01
WikiFX | Thông tin 2021/1/17 0:00:00
-
Các nguyên tắc xu hướng cơ bản của giá vàng thay đổi, xu hướng tăng mờ dần
WikiFX | Thông tin 2021/1/16 0:00:00
-
WIKIFX WARNING: CÁC SÀN GIAO DỊCH TẬP TRUNG KHIẾU NẠI TRONG THÁNG 12
WikiFX | Thông tin 2021/1/16 1:00:00
-
Gói cứu trợ của ông Biden có thế khiến nhà đầu tư rút vốn khỏi châu Á
WikiFX | Thông tin 2021/1/18 10:13:27
-
Bitcoin rơi khỏi mức 40,000 USD, khởi đầu của một đợt giảm sâu?
WikiFX | Thông tin 2021/1/18 7:14:52
-
Giá vàng tiếp tục giảm mạnh khi đồng đô la duy trì đà tăng giá
WikiFX | Thông tin 2021/1/18 6:32:38
-
Tỷ giá USD tiếp tục đà tăng giá
WikiFX | Thông tin 2021/1/18 3:45:45
-
Goldman Sachs cân nhắc các vụ M&A để củng cố và mở rộng mảng tài chính tiêu dùng
WikiFX | Thông tin 2021/1/18 4:25:11
-
Dự báo năm 2021: Các công ty quản lý quỹ sẽ mua gì?
WikiFX | Thông tin 2021/1/18 4:13:42
-
Kinh tế Trung Quốc tăng trưởng 2,3% trong năm 2020
WikiFX | Thông tin 2021/1/18 9:23:05
United Arab Emirates Dirham
- United Arab Emirates Dirham
- Australia Dollar
- Canadian Dollar
- Swiss Franc
- Chinese Yuan
- Danish Krone
- Euro
- British Pound
- Hong Kong Dollar
- Hungarian Forint
- Japanese Yen
- South Korean Won
- Mexican Peso
- Malaysian Ringgit
- Norwegian Krone
- New Zealand Dollar
- Polish Zloty
- Russian Ruble
- Saudi Arabian Riyal
- Swedish Krona
- Singapore Dollar
- Thai Baht
- Turkish Lira
- United States Dollar
- South African Rand

United States Dollar
- United Arab Emirates Dirham
- Australia Dollar
- Canadian Dollar
- Swiss Franc
- Chinese Yuan
- Danish Krone
- Euro
- British Pound
- Hong Kong Dollar
- Hungarian Forint
- Japanese Yen
- South Korean Won
- Mexican Peso
- Malaysian Ringgit
- Norwegian Krone
- New Zealand Dollar
- Polish Zloty
- Russian Ruble
- Saudi Arabian Riyal
- Swedish Krona
- Singapore Dollar
- Thai Baht
- Turkish Lira
- United States Dollar
- South African Rand
- Vui lòng nhập số tiền
- United Arab Emirates Dirham
- Số tiền có thể đổi
- -- United States Dollar